Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Unconjugated

    Tính từ: chưa chia ( động từ),
  • Unconnected

    / ¸ʌηkə´nektid /, Tính từ: không có quan hệ, không có liên quan, không mạch lạc, rời rạc, không...
  • Unconnectedness

    / ¸ʌηkə´nektidnis /,
  • Unconquerable

    / ʌη´kɔηkərəbl /, Tính từ: không thể xâm chiếm; không thể thắng nổi, không thể chinh phục...
  • Unconquered

    Tính từ: không bị xâm chiếm; không bị đánh bại, không bị chinh phục, không bị chế ngự,
  • Unconscientious

    / ´ʌη¸kɔnʃi´enʃəs /, tính từ, không tận tâm, không chu đáo, tắc trách, vô lương tâm,
  • Unconscientiousness

    Danh từ: tính không tận tâm, tính không chu đáo, tính tắc trách,
  • Unconscionable

    / ʌη´kɔnʃənəbl /, Tính từ: (đùa cợt) không hợp lý; quá đáng; quá mức, vô độ, vô lương...
  • Unconscionable bargains

    giao dịch không hợp lý,
  • Unconscionableness

    Danh từ: tính chất hoàn toàn vô lý, tính chất hoàn toàn không hợp lẽ phải, sự táng tận lương...
  • Unconscionably

    Phó từ: không hợp lý, quá đáng, an unconscionably shy young man, một thanh niên nhút nhát quá đáng
  • Unconscious

    / ʌn'kɔnʃəs /, Tính từ: bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý...
  • Unconsciously

    Phó từ: bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý thức, không tự...
  • Unconsciousness

    / [ʌn'kɔn∫əsnis] /, danh từ, sự bất tỉnh; sự không có ý thức, sự không có cảm xúc, sự vô ý thức, sự...
  • Unconsecrated

    / ʌη´kɔnsi¸kreitid /, Tính từ: không được đem dâng, không được hiến dâng (thánh; chúa), (tôn...
  • Unconsenting

    Tính từ: không đồng ý, không ưng thuận, không bằng lòng,
  • Unconsidered

    Tính từ: không cân nhắc, thiếu suy nghĩ, bị coi khinh, bị coi thường, bị xem rẻ, không được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top