Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underbunching

/´ʌndə¸bʌntʃiη/

Điện tử & viễn thông

sự dưới tụ nhóm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Underburning

    sự nung non, sự ủ non,
  • Underburnt

    nung non lửa,
  • Underbuy

    / ¸ʌndə´bai /, ngoại động từ .underbought, mua giá hạ, mua giá rẻ, mua được giá rẻ hơn (người khác),
  • Undercapacity

    công suất yếu, công suất thiếu, dung tích khôngđủ, công suất yếu, công suet thiếu, dung tích thiếu, dung tích không đủ,...
  • Undercapitalise

    Ngoại động từ: cấp vốn không đủ, cấm vốn không đúng mức, bỏ vốn không đủ, bỏ vốn...
  • Undercapitalization

    chưa đủ vốn, chưa đủ tư bản hóa, chưa đủ vốn, sự thiếu vốn, thiếu vốn,
  • Undercapitalize

    / ¸ʌndə´kæpitə¸laiz /,
  • Undercapitalized

    thiếu vốn,
  • Undercarriage

    / ´ʌndə¸kæridʒ /, Danh từ (như) landing-gear: bộ bánh máy bay, càng má (để hạ cánh), khung gầm;...
  • Undercarriage level

    tay gạt điều khiển càng (hạ cánh),
  • Undercarriage skid

    càng trượt để hạ cánh trên tuyết,
  • Undercart

    / ´ʌndə¸ka:t /, Danh từ: càng (máy bay),
  • Undercharge

    / ¸ʌndə´tʃa:dʒ /, Danh từ: sự nạp thiếu (chất nổ), (quân sự) đạn nạp thiếu chất nổ,...
  • Undercharge (u/c)

    giá tiền quá thấp, phí thu không đủ, tiền tính thiếu,
  • Undercharging

    sự nạp điện non,
  • Underclad

    Tính từ: Ăn mặc mỏng manh, quần áo mỏng manh, mặc thiếu vải,
  • Underclass

    / ´ʌndə¸kla:s /, Danh từ (thường) số nhiều: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sinh năm thứ nhất hoặc năm...
  • Underclay

    Danh từ: (địa chất, địa lý) đất sét lót dưới (vỉa than), tầng sét dưới, lớp sét dưới,...
  • Underclearance

    tịnh không dưới cầu, khoảng sáng gầm, khổ gầm cầu, khoảng cách mặt đất,
  • Underclerk

    Danh từ: phụ tá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top