Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underpopulate

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

thưa dân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Underpopulated

    / ¸ʌndə´pɔpjə¸leitid /, Tính từ: thưa dân, ít người, Kinh tế: thưa...
  • Underpopulated land

    đất ít dân,
  • Underpopulation

    sự thưa dân, sự thưa dân, ít dân, thiếu dân, thưa dân,
  • Underpowered

    / ¸ʌndə´pauəd /, Kỹ thuật chung: lì máy,
  • Underpraise

    / ¸ʌndə´preiz /, ngoại động từ, ca ngợi không đúng mức, biểu dương không đúng mức,
  • Underpressing

    nén chưa đủ [sự nén chưa đủ],
  • Underpressure

    / ´ʌndə¸preʃə /, Danh từ: (vật lý) học tính chất loãng; áp lực đo chân không, Xây...
  • Underprice

    / ¸ʌndə´prais /, Động từ: Định giá quá thấp, ra giá thấp quá đáng, Kinh...
  • Underpricing

    việc định giá dưới giá,
  • Underprivilege

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tình trạng nghèo (tương đối),
  • Underprivileged

    / ¸ʌndə´privilidʒd /, Tính từ: bị tước đoạt, bị thiệt thòi về quyền lợi, sống dưới mức...
  • Underprivileged (the...)

    bị tước đoạt, thiệt thòi về quyền lợi,
  • Underprivileged groups

    tầng lớp nghèo khổ,
  • Underprocessed

    chưa xử lý triệt để,
  • Underproduce

    / ¸ʌndəprə´dju:s /, Động từ, (kinh tế) sản xuất ít đi, sản xuất dưới mức (để bán được cao giá),
  • Underproduction

    / ¸ʌndəprə´dʌkʃən /, Danh từ: sự sản xuất dưới mức, sự sản xuất ít đi, Hóa...
  • Underproductive

    Tính từ: không có khả năng sản xuất đúng cách,
  • Underproof

    / ¸ʌndə´pru:f /, Tính từ: không đủ độ (rượu), Kinh tế: chưa thử...
  • Underprop

    / ¸ʌndə´prɔp /, Động từ: (kiến trúc) đỡ ở dưới, Ủng hộ; củng cố, to underdrop a reputation,...
  • Underpurified

    chưa tinh khiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top