- Từ điển Anh - Việt
Underweight
Nghe phát âmMục lục |
/´ʌndə¸weit/
Thông dụng
Tính từ
Nhẹ cân, cân thiếu, hụt cân
Chuyên ngành
Kinh tế
sự dưới trọng lượng
trọng lượng chưa đủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- angular , anorectic , bony , gangly , malnourished , puny , scrawny , shadow , skeleton * , skin and bones , skinny , starved , stringbean , undernourished , undersized
Từ trái nghĩa
adjective
- chubby , fat , overweight , plump , thick
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Underweight berry enamel-lined
hộp chưa đủ trọng lượng, -
Underwent
Thời quá khứ của .undergo: như undergo, -
Underwhelm
Động từ: không gây được ấn tượng, -
Underwing
/ ´ʌndə¸wiη /, Danh từ: (thể dục, thể thao) lộn nhào thành vòng, cánh sau (côn trùng), Tính... -
Underwing rack
giá bơm dưới cánh (máy bay), -
Underwit
/ ´ʌndə¸wit /, danh từ, người ngốc, người đần độn, -
Underwood
/ ´ʌndə¸wud /, như underbrush, -
Underwood chart
biểu đồ underwood, -
Underwood distillation method
phương pháp chưng cát bằng gỗ, -
Underwork
/ ¸ʌndə´wə:k /, Danh từ: công việc kém chất lượng, công việc bí mật, Ngoại... -
Underworking
/ ´ʌndə¸wə:kiη /, Kỹ thuật chung: sự chỉnh lý, sự khai thác, -
Underworkings
công tác dưới đất, -
Underworld
/ ´ʌndə¸wə:ld /, Danh từ ( theỵunderworld): Âm phủ, âm ty, địa ngục, tầng lớp cặn bã của... -
Underwrinting group
nhóm bao tiêu, -
Underwrite
/ ¸ʌndə´rait /, Ngoại động từ .underwrote; .underwritten: bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá), bao mua... -
Underwrite a contract
đảm bảo một hợp đồng, -
Underwrite a contract (to....)
đảm bảo một hợp đồng, -
Underwrite agent
người đại lý nhận mua bảo hiểm, -
Underwriter
/ ´ʌndə¸raitə /, Danh từ: người (tổ chức) ký nhận trách nhiệm thanh toán các hợp đồng bảo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.