Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undomesticated

Mục lục

/¸ʌndə´mesti¸keitid/

Thông dụng

Tính từ

Không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình, không gắn bó với gia đình (đàn bà)
Không được thuần dưỡng (động vật)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
native , natural , rough , uncultivated , untamed

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Undone

    / ʌn´dʌn /, past part của undo, Tính từ: bị tháo, bị cởi, bị gỡ, bị mở; được tháo, được...
  • Undotted

    Tính từ: không đánh dấu chấm,
  • Undotted index

    chỉ số không chấm,
  • Undouble

    Ngoại động từ: mở (tờ báo), Nội động từ: xoè ra (nắm tay),...
  • Undoubtable

    Tính từ: không thể nghi ngờ được; chắc chắn, hiển nhiên,
  • Undoubted

    / ʌn´dautid /, Tính từ: rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không...
  • Undoubtedly

    / n'dautidli /, Phó từ: rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không...
  • Undoubtful

    Tính từ: không gì phải nghi ngờ; rõ ràng,
  • Undoubting

    Tính từ: không nghi ngờ được, không ngờ vực; tin tưởng,
  • Undraft kiln

    nồi lò bốc lửa thuận,
  • Undrainable

    Tính từ: không thể tiêu nước được; không thể tháo khô, không cạn,
  • Undrained

    / ʌn´dreind /, Tính từ: không tiêu nước, chưa tiêu nước, không tháo khô, chưa tháo khô, Cơ...
  • Undrained compression

    máy nén không rút nước,
  • Undrained compression sample

    mẫu nén còn ngậm nước,
  • Undramatic

    / ¸ʌndrə´mætik /, tính từ, không có tính chất kịch; không thích hợp với sân khấu, không có kịch tính,
  • Undramatised

    Tính từ: không được soạn thành kịch, không bị quan trọng hoá,
  • Undraped

    Tính từ: không treo màn, không treo trướng; không trang trí bằng màn, không trang trí bằng trướng,...
  • Undraw

    Ngoại động từ ( .undrew, .undrawn): kéo ra; mở ra (màn; rèm), (') —n'dru :, ')—n'dr˜:n
  • Undrawable

    sợi [không kéo sợi được],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top