Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undreamt-of

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác undreamed-of

Như undreamed-of

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Undress

    / ʌn´dres /, Động từ: cởi quần áo; cởi truồng; cởi trần, cởi quần áo của ( ai/cái gì),...
  • Undressed

    / ʌn´drest /, Tính từ: Đã cởi bỏ quần áo, đã lột áo quần; ở trần ở truồng; mặc quần...
  • Undressed ore

    quặng nguyên,
  • Undressed timber

    gỗ xẻ chưa bào,
  • Undrew

    past của undraw,
  • Undried

    Tính từ: không phơi khô; chưa khô,
  • Undrilled

    Tính từ: không có lỗ; chưa khoan lỗ (miếng sắt...), không rèn luyện, không tập luyện
  • Undrinkable

    / ʌn´driηkəbl /, Tính từ: không thể uống được, không dùng làm thức uống được (vì bẩn,...
  • Undriven

    Tính từ: không bị đuổi; không bị thúc giục, không bị (gió) dồn đống (tuyết), không (được)...
  • Undrowned

    Tính từ: không bị chìm, không bị đánh chìm, không bị át, tunes undrowed by their accompaniments, giai...
  • Undrunk

    Tính từ: không bị say, không nghiện rượu,
  • Undubbed

    Tính từ: không lồng tiếng, không lồng nhạc (phim (điện ảnh)),
  • Unducted fan

    quạt không đường dẫn (động cơ, cơ cấu truyền động),
  • Undue

    / ʌn´dju: /, Tính từ: quá đáng, quá mức, thái quá, quá mức phải chăng, quá mức đúng đắn,...
  • Undue bill

    hối phiếu chưa đáo hạn, hối phiếu chưa đến hạn trả,
  • Undue debt

    nợ chưa đáo hạn, nợ chưa đến hạn, nợ chưa đến hạn trả,
  • Undue delay

    sự trì hoãn không chính đáng,
  • Undue influence

    thủ tục uy hiếp (để thúc ép ký kết hợp đồng..), thủ đoạn uy hiếp,
  • Undue payment

    chưa đến hạn trả tiền,
  • Undug

    Tính từ: không được đào bới, không được đào lên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top