Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undulating

Mục lục

/´ʌndju¸leitiη/

Thông dụng

Tính từ

Gợn sóng, nhấp nhô

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhăn
gợn sóng
undulating anticline
nếp lồi gợn sóng
undulating surface
bề mặt gợn sóng
sự gợn sóng
sự nhấp nhô
uốn lượn

Xem thêm các từ khác

  • Undulating anticline

    nếp lồi dợn sóng, nếp lồi gợn sóng,
  • Undulating beam interaction electron tube

    đèn điện tử chùm tương tác tạo sóng,
  • Undulating extinction

    sự tắt dạng sống, sự tắt lượn sóng,
  • Undulating pulse

    mạch làn sóng,
  • Undulating surface

    bề mặt gợn sóng,
  • Undulation

    / ¸ʌndju´leiʃən /, Danh từ: sự gợn sóng, sự nhấp nhô, sự dập dờn, sự uốn sóng, sự gợn...
  • Undulation of ground

    địa hình nhấp nhô,
  • Undulatoly motion

    chuyển động dạng sóng,
  • Undulator

    máy đo sóng, máy hiện sóng,
  • Undulatory

    / ´ʌndjulətəri /, Tính từ: gợn sóng, nhấp nhô, (thuộc) sóng; hình sóng, Điện...
  • Undulatory nystagmus

    rung giật nhãn cầu dạng sóng,
  • Undulatory theory

    thuyết ba động,
  • Unduly

    / ʌn´dju:li /, Phó từ: quá mức đúng đắn, quá mức thích đáng, không chính đáng, không đúng...
  • Unduplicated

    Tính từ: không được sao lại, không được nhân đôi,
  • Undurable

    Tính từ: không bền, không lâu bền, không chắc chắn, không kéo dài, (adj) không bền lâu, bất...
  • Undurated aggregate

    tổ hợp không kết cứng,
  • Undusted

    Tính từ: không được quét bụi, không được phủi bụi; không được quét sạch, không được...
  • Unduteous

    Tính từ: không thấy trách nhiệm, không vâng lời; không ngoan; khó bảo,
  • Undutiful

    / ʌn´dju:tiful /, Tính từ: không biết vâng lời, không biết tôn kính, không biết kính trọng (người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top