Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uneven fracture

Mục lục

Hóa học & vật liệu

vết vỡ không bằng phẳng

Kỹ thuật chung

vết vỡ xù xì

Cơ - Điện tử

Mặt gãy thô, mặt gãy nham nhở

Xây dựng

chỗ gãy xù xì

Xem thêm các từ khác

  • Uneven grain

    vân không đều, uneven grain wood, gỗ vân không đều
  • Uneven grain wood

    gỗ vân không đều,
  • Uneven ground

    đất không bằng phẳng,
  • Uneven intervals

    khoảng cách không đều,
  • Uneven irradiation

    sự chiếu không đều,
  • Uneven load distribution

    sự phân bố tải trọng không đều,
  • Uneven market

    thị trường lên xuống thất thường,
  • Uneven quality

    chất lượng không đồng đều,
  • Uneven surface

    bề mặt gồ ghề, mặt gia công lồi lõm, mặt gia công mấp mô,
  • Uneven temper

    sự ram không đều,
  • Uneven texture

    độ hỏng không đều,
  • Uneven wear

    sự mòn không đều, sự mòn không đều,
  • Unevenly

    Phó từ: không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...), (toán...
  • Unevenness

    / ʌn´i:vənnis /, Danh từ: tình trạng không bằng phẳng, tình trạng không nhẵn, tình trạng không...
  • Uneventful

    / ¸ʌni´ventful /, Tính từ: không có chuyện gì xảy ra, không có biến cố; yên ổn, không có nhiều...
  • Uneventfulness

    / ¸ʌni´ventfulnis /, danh từ, tình trạng không có biến cố; không yên ổn, tình trạng có nhiều sự kiện quan trọng, tình trạng...
  • Unevident

    Tính từ: không hiển nhiên, không rõ ràng,
  • Unexact

    (từ hiếm, nghĩa hiếm) xem inexact,
  • Unexacting

    Tính từ: không đòi hỏi; không có tính chất phê bình, không có tính chất phê phán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top