Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unflawed

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không rạn nứt
Không vấy bẩn; không tì vết; hoàn hảo
an unflawed sky
bầu trời trong sáng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unflecked

    Tính từ: sạch; không bị lốm đốm, không bị tàn nhang, không bị tàn hương,
  • Unfledged

    / ʌn´fledʒd /, Tính từ: (động vật học) chưa đủ lông, không thể bay (chim non), (nghĩa bóng) chưa...
  • Unfleshed

    Tính từ: không bị kích thích; không hăng máu (chó săn), (văn học) không có kinh nghiệm; chưa qua...
  • Unfleshly

    / ʌn´fleʃli /, tính từ, không mang tính chất xác thịt,
  • Unflexed

    Tính từ: không bị uốn cong lại, không bị gập lại,
  • Unflickering

    Tính từ: không lấp lánh, không lung linh, không rung rinh,
  • Unflinching

    / ʌn´flintʃiη /, Tính từ: không nao núng, không tỏ ra sợ hãi, không chùn bước, thản nhiên (trước...
  • Unflinchingly

    Phó từ: không nao núng, không tỏ ra sợ hãi, không chùn bước, thản nhiên (trước khó khăn, nguy...
  • Unflinchingness

    Danh từ: sự không nao núng, sự không tỏ ra sợ hãi, sự không chùn bước, sự thản nhiên (trước...
  • Unflower

    Ngoại động từ: làm hoa không nở, làm không ra hoa,
  • Unfluctuating

    Tính từ: không nghiêng ngả, không dao động; ổn định, unfluctuating health, sức khoẻ vững vàng
  • Unfluried

    Tính từ: yên tĩnh; không rộn rịp; không có bạo động,
  • Unfluted shaft column

    thân cột không có rãnh (trang trí),
  • Unfluted shaft of column

    cột không có rãnh,
  • Unfluxed asphalt

    at-phan chưa pha loãng,
  • Unflyable

    / ʌn´flaiəbl /, tính từ, không bay được,
  • Unfocused

    / ʌn´foukəst /, Tính từ: không điều chỉnh tiêu điểm, không tập trung,
  • Unfoiled

    Tính từ: không dát giấy trang kim, không bị đánh bại; vô địch; bách chiến bách thắng,
  • Unfold

    / ʌn´fould /, Ngoại động từ: Đâm (chồi); nảy (mầm), mở ra, trải ra, bày tỏ, để lộ, bộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top