- Từ điển Anh - Việt
Unforeseeable
Mục lục |
/¸ʌnfə´si:əbl/
Thông dụng
Tính từ
Không nhìn thấy trước được, không đoán trước được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- capricious , chance , chancy , changeable , fluky * , from left field , incalculable , random , uncertain , unexpected , unknowable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unforeseeable circumstances excepted
trừ những trường hợp bất ngờ, -
Unforeseeable expenses
chi phí bất ngờ, -
Unforeseeing
/ ¸ʌnfɔ:´si:iη /, tính từ, không nhìn xa thấy trước; không lo xa, -
Unforeseen
/ ¸ʌnfɔ:´si:n /, Tính từ: không biết trước, không dự kiến; bất ngờ, Từ... -
Unforeseen circumstances excepted
trừ những trường hợp bất ngờ, -
Unforeseen interruptions
ngắt không được dự kiến, -
Unforeseen test outcome
kết quả kiểm tra bất ngờ, kết quả kiểm tra không ngờ, -
Unforested
Tính từ: không trồng rừng, bị phá trụi rừng, -
Unforetold
Tính từ: không được dự đoán; không được báo trước, -
Unforewarned
Tính từ: không được đề phòng, không được phòng ngừa, không được dự phòng, không được... -
Unforged
Tính từ: không được rèn; không được rèn đúc, không được rèn luyện, không giả mạo; thật,... -
Unforgettability
Danh từ: sự khó quên; sự đáng nhớ, -
Unforgettable
/ ʌn.fəget.ə.bl /, Tính từ: không thể dễ dàng quên được; đáng nhớ, Từ... -
Unforgivable
/ ¸ʌnfə´givəbl /, Tính từ: không thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa:... -
Unforgiven
/ ¸ʌnfə´givən /, Tính từ: không được tha thứ, không được dung thứ, -
Unforgiving
/ ¸ʌnfə´giviη /, Tính từ: không sẵn sàng tha thứ, không khoan dung, không rộng lượng; hay hiềm... -
Unforgivingness
Danh từ: tính không khoan dung; tính hay hiềm thù, -
Unforgotten
/ ¸ʌnfə´gɔtən /, Tính từ: không quên; không bị bỏ quên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.