Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unfuse

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Tháo ngòi, tháo kíp (bom, đạn...)
Tháo cầu chì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unfused

    / ʌn´fju:zd /, tính từ, không có cầu chì, không có ngòi, không có kíp,
  • Unfusible

    chịu lửa,
  • Unfussy

    / ʌn´fʌsi /, tính từ, không hay om sòm, không hay nhặng xị, không hay quan trọng hoá, không cầu kỳ, không kiểu cách,
  • Ungag

    Ngoại động từ: tháo giẻ bịt miệng, bỏ kiểm duyệt,
  • Ungainliness

    / ʌη´geinlinis /, danh từ, dáng điệu long ngóng, dáng điệu vụng về, vẻ không duyên dáng, vẻ vô duyên,
  • Ungainly

    Tính từ: long ngóng, vụng về, không duyên dáng, vô duyên, Phó từ:...
  • Ungainsayable

    Tính từ: không mâu thuẫn,
  • Ungallant

    Tính từ: không dũng cảm; không hào hiệp, không uy nghi, không lộng lẫy, không tráng lệ (thuyền...);...
  • Ungalled

    Tính từ: không bị sây sát da, không bị trầy da, không bị làm phiền, không bị xúc phạm,
  • Ungalvanized

    mạ kẽm [không mạ kẽm], Tính từ: không mạ điện, (nghĩa bóng) không bị kích động; không được...
  • Ungalvanized iron

    sắt không mạ kẽm,
  • Ungarbled

    Tính từ: không cắt xén; không xuyên tạc, không bị bóp méo, không trích chọn một cách xuyên tạc...
  • Ungarmented

    Tính từ: (văn học) không mặc quần áo; trần truồng,
  • Ungarnered

    Tính từ: không nộp vào kho, không thu vào kho, không nhập kho,
  • Ungarnished

    Tính từ: không trang hoàng, không tô điểm,
  • Ungated

    Tính từ: không có hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái),
  • Ungated spillway

    đập tràn không cửa van,
  • Ungathered

    Tính từ: không gom lại, chưa thu hoạch (lúa; hoa màu), as yet ungathered materials, vật liệu còn vương...
  • Ungauged

    Tính từ: không đo đạc, không định cỡ, không đánh giá, không lường hết; vô biên,
  • Ungauged lime plaster

    lớp trát bằng vữa vôi (không có thạch cao),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top