Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unguarded

Mục lục

/ʌη´ga:did/

Thông dụng

Tính từ

Không được giữ gìn, không được bảo vệ, không phòng thủ, không canh giữ
Khinh suất, không thận trọng, không kín đáo, vô ý, không chú ý
unguarded moment
lúc vô ý
unguarded speech
bài diễn văn không thận trọng; lời nói không giữ gìn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accessible , artless , candid , careless , casual , direct , foolhardy , frank , headlong , heedless , honest , ill-considered , impolitic , imprudent , impulsive , incautious , indiscreet , ingenuous , naive , offhand , rash , spontaneous , straightforward , unalert , uncircumspect , unconscious , undiplomatic , unpremeditated , unreflective , unthinking , unvigilant , unwatchful , unwise , vulnerable , weak , unprotected , unsafe , defenseless , thoughtless , unmindful , unwary

Từ trái nghĩa

adjective
careful , cautious , thoughtful

Xem thêm các từ khác

  • Unguardedness

    / ʌη´ga:didnis /, danh từ, sự không được giữ gìn, sự không được bảo vệ, sự không phòng thủ, sự không canh giữ, tính...
  • Unguent

    / ´ʌηgwənt /, Danh từ: thuốc bôi dẻo, thuốc cao, mỡ bôi (để bôi máy...), Từ...
  • Unguentary

    / ´ʌηgwəntəri /,
  • Unguentum

    pomat , thuốc mỡ,
  • Unguerdoned

    Tính từ: (thơ ca) không được khen thưởng, không được tuyên dương,
  • Ungues

    Danh từ số nhiều của .unguis:,
  • Unguessable

    Tính từ: không đoán được,
  • Unguessed

    Tính từ: không được đoán biết, không được dự tính,
  • Unguicorn

    Danh từ: sừng; vuốt,
  • Unguiculate

    / ʌη´gwikjulit /, Tính từ: có vuốt bàn; có móng nhỏ,
  • Unguiculus

    móng nhỏ, vuốt,
  • Unguided

    / ʌη´gaidid /, Tính từ: không có người hướng dẫn, không được hướng dẫn, không lái, không...
  • Unguiferous

    Tính từ: (động vật học) có móng, có vuốt,
  • Unguiform

    / ´ʌηgwi¸fɔ:m /, tính từ, (động vật học) hình móng,
  • Unguilty

    Tính từ: không có lỗi, không tội lỗi,
  • Unguinal

    Tính từ: (giải phẫu) thuộc móng vuốt, Y học: (thuộc) móng, vuốt,...
  • Unguis

    / ´ʌηgwis /, Danh từ, số nhiều .ungues: móc; cựa, xương lệ, ' —–gwi:z, vuốt; móng, móng guốc
  • Ungula

    Danh từ, số nhiều .ungulae: (thực vật học) móng (của cánh hoa), (toán học) hình nón cụt vát;...
  • Ungulae

    Danh từ số nhiều của .ungula:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top