Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ungulate

Mục lục

/´ʌηgju¸leit/

Thông dụng

Tính từ

(động vật học) có móng guốc
Dạng guốc

Danh từ

(động vật học) động vật bốn chân có móng guốc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
buffalo , camel , cattle , cow , deer , elephant , giraffe , hippopotamus , hog , hoofed , hooflike , horse , llama , pig , rhinoceros , swine , tapir

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unguliform

    Tính từ: dạng guốc,
  • Unguligrade

    Tính từ: Đi bằng móng guốc,
  • Ungum

    Ngoại động từ: bóc ra, mở ra,
  • Unguted fish

    cá còn nguyên ruột,
  • Unhabituated

    Tính từ: không thích nghi; không quen, unhabituated to the climate, không quen khí hậu
  • Unhacked

    Tính từ: không dùng làm người viết văn thuê, không nhàm chán,
  • Unhackneyed

    / ʌn´hæknid /, tính từ, không nhàm, không sáo; độc đáo,
  • Unhaft

    Ngoại động từ: tháo cán ra,
  • Unhailed

    Tính từ: không được hoan nghênh,
  • Unhair

    / ʌn´hɛə /, ngoại động từ, làm cho rụng lông; cạo lông (da để thuộc), nội động từ, rụng lông, rụng tóc,
  • Unhairing

    sự cạo lông, sự làm cho rụng lông,
  • Unhairing knife

    dao làm sạch lông,
  • Unhallow

    / ʌn´hælou /, ngoại động từ, (từ cổ, nghĩa cổ) xúc phạm; làm nhục,
  • Unhallowed

    / ʌn'hæloud /, Tính từ: không được phong thánh, không được thánh hoá, không được tôn kính như...
  • Unhampered

    / ʌn´hæmpəd /, Tính từ: không bị cản trở, không bị ngăn trở, không bị trở ngại,
  • Unhand

    / ʌn´hænd /, Ngoại động từ: cho đi, thả ra, buông ra,
  • Unhandiness

    / ʌn´hændinis /, danh từ, tính vụng về, tính bất tiện, tình trạng khó sử dụng,
  • Unhandsome

    / ʌn´hændsəm /, Tính từ: bủn xỉn, không hào hiệp, không rộng rãi, không hậu hĩ, không đẹp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top