Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unimeter

Cơ - Điện tử

Avômet, vôn-ôm-ampe kế

Avômet, vôn-ôm-ampe kế

Xem thêm các từ khác

  • Unimflammability

    Danh từ: tính không bắt lửa, tính không bén lửa, tính khó cháy,
  • Unimflammable

    Tính từ: không bắt lửa, không bén lửa, khó cháy,
  • Unimitated

    Tính từ: không phải là bắt chước, không phải là sao chép, không giả tạo,
  • Unimodal

    một mối, một mốt, một kiểu, một phương thức,
  • Unimodal carrier

    người chuyên chở đơn thức,
  • Unimodal transport

    vận tải đơn thức,
  • Unimodular

    đơn mođula, unimodular group, nhóm đơn mođula, unimodular transformation, phép biến đổi đơn mođula
  • Unimodular group

    nhóm đơn mođula,
  • Unimodular matrix

    ma trận đơn modula, ma trận đơn mođula,
  • Unimodular transformation

    phép biến đổi đơn modula, phép biến đổi đơn mođula,
  • Unimolecular

    / ¸ju:nimə´lekjulə /, Hóa học & vật liệu: một loại phân tử, Kỹ thuật...
  • Unimpaired

    / ¸ʌnim´pɛəd /, Tính từ: không bị hư hỏng, không bị suy suyển, nguyên vẹn, Từ...
  • Unimpaired capital

    vốn chưa dùng đến,
  • Unimpassioned

    / ¸ʌnim´pæʃənd /, Tính từ: không đam mê, không ham muốn; bình thản; thờ ơ,
  • Unimpeachable

    / ¸ʌnim´pi:tʃəbl /, Tính từ: không thể nghi ngờ, không thể bắt bẻ, đáng tin cậy, Từ...
  • Unimpeachableness

    / ¸ʌnin´pi:tʃəbəlnis /, danh từ, tính không thể nghi ngờ, tính không thể bắt bẻ, tính đáng tin cậy,
  • Unimpeachably

    Phó từ: không thể nghi ngờ, không thể bắt bẻ, đáng tin cậy,
  • Unimpeached

    Tính từ: không bị bắt bẻ, không bị chê trách,
  • Unimpeded

    / ¸ʌnim´pi:did /, Tính từ: không bị ngăn trở, không bị cản trở, không bị trở ngại, Từ...
  • Unimpeded flow

    dòng chảy tự do, dòng chảy tự nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top