Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

United

Mục lục

/ju:'naitid/

Thông dụng

Tính từ

Liên minh, liên kết, hợp nhất, thống nhất (về (chính trị))
United States of America
Hoa kỳ, Mỹ
United Nations
Liên hiệp quốc
Đoàn kết, hoà hợp (vì tình yêu, đồng cảm)
united we stand, divided we fall
đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ
đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
a united family
một gia đình hoà hợp
Chung, thống nhất
make a united effort
tiến hành một nổ lực chung

Chuyên ngành

Xây dựng

đoàn kết
united we stand
đoàn kết thì sống

Kinh tế

hợp nhất
united bond
trái phiếu hợp nhất
united bond/stock
trái phiếu/chứng khoán hợp nhất
united stock
chứng khoán hợp nhất
thống nhất
United Arab Emirates
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affiliated , agreed , allied , amalgamated , assembled , associated , banded , coadunate , cognate , collective , concerted , concordant , confederated , congruent , conjoint , conjugate , conjunctive , consolidated , cooperative , corporate , federal , homogeneous , hooked up , in accord , in cahoots , incorporated , integrated , joined up , leagued , like-minded * , lined up , linked , of one mind , of the same opinion , one , plugged in , pooled , tied in , unanimous , undivided , unified , unitary , atone , blended , cemented , combined , confederate , federated , incorporate , married , merged , wed , wedded , yoked

Từ trái nghĩa

adjective
divided , separated

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top