Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unladen

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Động tình từ quá khứ của unlade
Như unlade

Tính từ

Không chất hàng, không tải
Không nặng nhọc, vất vã, khổ sở

Kinh tế

trọng lượng bản thân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unladen weight

    trọng lượng chưa chất hàng (tàu đã dỡ hàng), trọng lượng khoang trống,
  • Unladylike

    / ʌn´leidi¸laik /, Tính từ: không xứng với một phu nhân, công nương, không có dáng quý phái (đàn...
  • Unlagged

    không cách nhiệt (ống),
  • Unlaid

    / ʌn´leid /, tính từ, không yên, lo lắng, không được trải, không được giải, chưa bày ra, chưa dọn ra (bàn ăn),
  • Unlamented

    Tính từ: không được thương xót, không được thương tiếc, không được than khóc, to die unlamented,...
  • Unlanded

    Tính từ: không có đất, không có ruộng đất, không hạ cánh (máy bay), không (đỗ) cập bến,...
  • Unlanguaged

    Tính từ: không rành rọt, khúc chiết, câm, không nói,
  • Unlapped

    không ghép chồng, không chồng lên, không phủ lên, không trùng khớp,
  • Unlash

    / ʌn´læʃ /, Ngoại động từ: (hàng hải) mở dây buộc (thuyền),
  • Unlatch

    / ʌn´lætʃ /, Ngoại động từ: mở khoá, rút chốt, mở chốt (cửa), đẩy then (cửa), Hình...
  • Unlatching

    sự nhả chốt, sự tháo then (các phần tử dập tắt nhanh), sự tháo chốt,
  • Unlaw

    Danh từ: hành động phi pháp, sự vi phạm luật lệ,
  • Unlawful

    / ʌn´lɔ:ful /, Tính từ: trái pháp luật, ngoài giá thú, chống lại pháp luật, bất hợp pháp, phi...
  • Unlawful oil

    dầu phi pháp,
  • Unlawful possessor

    người chiếm hữu phi pháp,
  • Unlawfully

    Phó từ: chống lại pháp luật, bất hợp pháp, phi pháp, bất chính,
  • Unlawfulness

    / ʌn´lɔ:fulnis /, danh từ, sự chống lại pháp luật, sự bất hợp pháp, sự phi pháp, sự bất chính, Từ...
  • Unlay

    / ʌn´lei /, Ngoại động từ .unlaid: tháo (dây thừng) ra từng sợi,
  • Unldetoe

    ngón chân cái lệch dưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top