Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unmovable


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác unmoveable

Tính từ

Không thể dời chổ
Không thể di động; không thể di chuyển

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
immobile , immovable , stationary , steadfast , steady , unmoving

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unmoveable

    như unmovable,
  • Unmoved

    / ʌn´mu:vd /, Tính từ: thản nhiên, thờ ơ, không thương xót, nhẫn tâm, không xúc động/mủi lòng,...
  • Unmown

    Tính từ: chưa cắt, chưa gặt (bằng liềm, hái),
  • Unmuffle

    / ʌn´mʌfl /, Ngoại động từ: bỏ bộ phận giảm âm (trống kèn, ...), lấy bọc đi, mở bọc ra;...
  • Unmurmuring

    / ʌn´mə:məriη /, Tính từ: không than phiền, không kêu ca,
  • Unmurmuringly

    trạng từ,
  • Unmusical

    / ʌn´mju:zikl /, Tính từ: không có tính chất nhạc, không du dương, không thích nhạc; không biết...
  • Unmusicality

    Danh từ: tính không du dương, tính không thích nhạc; tính không biết thưởng thức nhạc,
  • Unmusicalness

    / ʌn´mju:zikəlnis /,
  • Unmutilated

    Tính từ: không bị cắt (một bộ phận trong cơ thể); không thành tàn tật, (nghĩa bóng) không bị...
  • Unmuzzle

    / ʌn´mʌzl /, Ngoại động từ: không bịt mõm, không khoá mõm, (nghĩa bóng) cho phép nói,
  • Unmysterious

    Tính từ: không bí mật, hiểu được,
  • Unnail

    / ʌn´neil /, Ngoại động từ: nhổ đinh, nạy đinh,
  • Unnamable

    / ʌn´neiməbl /, tính từ, không thể đặt tên, không thể nói tên lên được, hết chỗ nói (nết xấu, tội ác...)
  • Unnamed

    / ʌn´neimd /, Tính từ: không tên, vô danh, không được nêu tên, nhắc tên đến, Toán...
  • Unnamed bill of lading

    vận đơn không ghi tên,
  • Unnamed principal

    người ủy thác không nêu tên (của đại lý),
  • Unnational

    Tính từ: không có màu sắc dân tộc, không có tính dân tộc, không dân tộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top