Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unprophetic

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác unprophetical

Tính từ

Không tiên tri, không tiên đoán, không nói trước
Không thuộc nhà tiên tri

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unprophetical

    như unprophetic,
  • Unpropitious

    / ¸ʌnprə´piʃəs /, Tính từ: không thuận lợi, không thuận tiện, không thích hợp cho, không tốt,...
  • Unpropitiousness

    Danh từ: tính chất không thuận lợi, tính chất không thuận tiện, tính chất không thích hợp cho,...
  • Unproportional

    tỉ lệ [không tỉ lệ], Tính từ: không cân xứng, không cân đối, không tỷ lệ,
  • Unproportionate

    Tính từ: không theo tỉ lệ, không cân đối, không cân xứng,
  • Unproportioned

    Tính từ: không cân đối, không cân xứng,
  • Unproposed

    Tính từ: không đề nghị, không đề xuất,
  • Unpropped

    trụ chống [không có trụ chống], Tính từ: không có gì chống đỡ,
  • Unprosperous

    Tính từ: không thịnh vượng, không phồn vinh, không phát đạt, không thành công, không thuận, không...
  • Unprosperousness

    Danh từ: sự không thịnh vượng, sự không phồn vinh, sự không phát đạt, sự không thành công,...
  • Unprotect

    không bảo vệ, unprotect document, không bảo vệ tài liệu
  • Unprotect document

    thôi bảo vệ tài liệu, không bảo vệ tài liệu,
  • Unprotected

    Tính từ: không có vỏ sắt, không có vỏ thép, không được bảo vệ, không được bảo hộ, không...
  • Unprotected area

    vùng không được bảo vệ,
  • Unprotected data

    dữ liệu tự do,
  • Unprotected field

    trường không bảo vệ,
  • Unprotected insulated conductor

    dây bọc không bảo vệ,
  • Unprotected metal construction

    kết cấu kim loại không (có lớp phủ) bảo vệ,
  • Unprotected reversing thermometer

    nhiệt kế đảo không bảo vệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top