- Từ điển Anh - Việt
Unrelated
Nghe phát âmMục lục |
/¸ʌnri´leitid/
Thông dụng
Tính từ
Không kể lại, không thuật lại
Không có liên quan, không có quan hệ với ai/cái gì
Không có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp..)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
không liên quan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beside the point * , dissimilar , extraneous , inapplicable , inappropriate , irrelative , irrelevant , mismatched , nongermane , not germane , not kin , not kindred , not related , separate , unassociated , unattached , unconnected , unlike , accidental , arbitrary , discrete , disjoined , disjointed , dissociated , extrinsic , heterogenous , impertinent , inapposite , incidental , independent , intercalary , parenthetical , tangential
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unrelaxed
Tính từ: không lơi ra, khộng diu đi, không nới lỏng, không buông lỏng; căng, (nghĩa bóng) không... -
Unrelenting
/ ¸ʌnri´lentiη /, Phó từ: không nguôi, không bớt, không giảm, liên tục, không yếu đi (về cường... -
Unrelentingly
trạng từ, -
Unreliability
/ ¸ʌnri¸laiə´biliti /, Danh từ: sự không chắc chắn, sự không đáng tin cậy; sự không xác thực... -
Unreliable
/ ¸ʌnri´laiəbl /, Tính từ: không chắc chắn, không đáng tin cậy; không xác thực (tin tức...),... -
Unreliableness
như unreliability, -
Unrelieved
/ ¸ʌnri´li:vd /, Tính từ: Đơn điệu, không biến hoá, không có gì làm cho đỡ đều đều tẻ... -
Unrelievedly
trạng từ, -
Unreligious
/ ¸ʌnri´lidʒəs /, Tính từ: không liên quan đến tôn giáo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không tín ngưỡng,... -
Unreluctant
Tính từ: không chống đối, không miễn cưỡng, -
Unremarkable
/ ¸ʌnri´ma:kəbl /, Tính từ: không nổi bật, tầm thường, Từ đồng nghĩa:... -
Unremarked
/ ¸ʌnri´ma:kt /, tính từ, không ai thấy, không ai để ý, không ai nhận xét, -
Unremedied
/ ʌn´remidid /, tính từ, không được đền bù, không được sữa chửa, không được điều trị, không được chữa chạy, -
Unremembered
/ ¸ʌnri´membəd /, Tính từ: không ai nhớ tới, đã bị quên, -
Unreminiscent
Tính từ: không nhớ lại, không gợi lại, -
Unremittable fund
vốn không thể chuyển ra được, -
Unremitted
Tính từ: không ngừng, liên tục, không được khoan thứ, -
Unremitting
/ ¸ʌnri´mitiη /, Tính từ: không giảm, không ngừng bao giờ, không ngớt, liên tục, dai dẳng,Unremittingly
trạng từ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.