Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unrewarding

Mục lục

/¸ʌnri´wɔ:diη/

Thông dụng

Tính từ

Không đáng được thưởng, không đáng khích lệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unrhetorical

    Tính từ: không thuộc giáo sư tu từ học, không hoa mỹ, không cường điệu, không khoa trương (lời...
  • Unrhymed

    / ʌn´raimd /, Tính từ: không được đặt thành thơ, không có vần,
  • Unrhymic

    Tính từ: không nhịp nhàng, không có nhịp điệu,
  • Unrhythmical

    Tính từ: không có nhịp điệu; không nhịp nhàng,
  • Unric acid

    Danh từ: axit uric,
  • Unridable

    / ʌn´raidəbl /, Tính từ: không thể cưỡi được (ngựa), không thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất),...
  • Unridden

    Tính từ: chưa ai từng cưỡi (ngựa), không chịu đóng yên ngựa,
  • Unriddle

    / ʌn´ridl /, Ngoại động từ: (giải phẫu) (câu đố); tìm ra manh mối, đoán (điều bí ẩn),
  • Unrig

    / ʌn´rig /, Ngoại động từ: cởi (lột) quần áo, hạ giàn buồm trên tàu, (hàng hải) bỏ trang...
  • Unrighted

    Tính từ: không được lấy lại cho thẳng, không được sửa sai, không được uốn nắn lại, không...
  • Unrighteous

    / ʌn´raitʃəs /, Tính từ: không ngay thẳng, không đạo đức, không công bằng, bất chính, không...
  • Unrighteousness

    / ʌn´raitiəsnis /, danh từ, sự không ngay thẳng, sự không đạo đức, sự không công bằng (người), sự không chính đáng, sự...
  • Unrightful

    Tính từ: không chính đáng, không hợp pháp, không công bằng, không ngay thẳng, không đứng đắn,...
  • Unring

    Ngoại động từ: bỏ nhẫn ra, bỏ vòng ra, bỏ vòng mũi (cho trâu, bò), tháo đai (thùng), thả ra...
  • Unrinsed

    Tính từ: không nhuộm tóc, không súc, không rửa,
  • Unrip

    / ʌn´rip /, Ngoại động từ: bộc lộ, trình bày, xé toạc ra, xé rời ra,
  • Unripe

    / ʌn´raip /, Tính từ: chưa chín, còn xanh (quả), chưa chín muồi; chưa chín chắn, còn non nớt (người),...
  • Unripe dough

    bột nhào lên men chưa đủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top