Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsex

Nghe phát âm

Mục lục

/ʌn´seks/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho mất giới tính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alter , castrate , fix , geld , neuter , spay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unsexed

    Tính từ: bị mất giới tính, mất tính chất đàn bà,
  • Unsexual

    Tính từ: vô tính, không có giới tính; không có nhục dục; không thuộc các vấn đề sinh lý, không...
  • Unshackle

    / ʌn´ʃækl /, Ngoại động từ: giải phóng cho tự do, mở xích (chân ngựa); tháo xiềng xích, tháo...
  • Unshackled

    / ʌn´ʃækəld /, tính từ, Được giải phóng tự do, không bị trói buộc, không bị kiềm chế,
  • Unshaded

    / ʌn´ʃeidid /, Tính từ: không có bóng mát, không có bóng râm, không có chụp (đèn), phơi nắng,...
  • Unshadowed

    / ʌn´ʃædoud /, tính từ, sáng rõ, không bị che bóng, không có bóng tối, không có bóng mây,
  • Unshakable

    / ʌn´ʃeikəbl /, tính từ, không bị che bóng, không thể lay chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, firm...
  • Unshakeable

    / ʌn´ʃeikəbl /, Tính từ: không thể lay chuyển được, hoàn toàn kiên quyết, không thể thay đổi...
  • Unshaken

    / ʌn´ʃeikən /, Tính từ: không bị lung lay, không lay chuyển, vững chắc, cứng rắn,
  • Unshamed

    Tính từ: vô liêm sỉ, không xấu hổ,
  • Unshaped

    Tính từ: không có khuôn, không theo khuôn, không theo mẫu, không có hình dáng của, Từ...
  • Unshapely

    / ʌn´ʃeipli /, Tính từ: không có hình dáng đẹp; không có hình dáng quyến rũ; không cân đối...
  • Unshapen

    / ʌn´ʃeipən /, tính từ,
  • Unshared

    / ʌn´ʃɛəd /, Tính từ: không chia sẻ với (nỗi vui, buồn...)
  • Unsharp

    Tính từ: không sắc, không nhọn,
  • Unsharp line

    đường nét xù xì, đường nét xù xì,
  • Unshattered

    Tính từ: không bị tan vỡ (hi vọng), không bị nát vụn,
  • Unshaved

    Tính từ: không cạo (râu),
  • Unshaven

    / ʌn´ʃeivn /, Tính từ: không cạo, không được cạo (râu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top