- Từ điển Anh - Việt
Unstable completion
Xem thêm các từ khác
-
Unstable component
mắt không ổn định, -
Unstable compound
hợp chất không ổn định, -
Unstable economic growth
tăng trưởng kinh tế không ổn định, -
Unstable economy
nền kinh tế không ổn định, -
Unstable embankment
nền đắp không ổn định, -
Unstable employment
công ăn việc làm không ổn đinh, công ăn việc làm không ổn định, -
Unstable equilibrium
cân bằng bất ổn định, cân bằng không bền, sự cân bằng không bền, sự cân bằng không ổn định, cân bằng không bền,... -
Unstable exchange market
thị trường ngoại hối không ổn định, -
Unstable exchange rate
hối suất không ổn định, -
Unstable fill
khối đắp không ổn định, -
Unstable flow
dòng chảy không ổn định, dòng không ổn định, -
Unstable flows
dòng chảy không ổn định, -
Unstable fracture
vết nứt không ổn định, -
Unstable frame
khung không ổn định, -
Unstable ground
đất không ổn định, đất không ổn định, -
Unstable hydrocarbon
hidrocacbon không bền, -
Unstable jump
nước nhảy không ổn định, -
Unstable market
thị trường không ổn định, -
Unstable motion
chuyển động bất định, -
Unstable nucleus
hạt nhân không ổn định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.