Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsteady flow

Mục lục

Hóa học & vật liệu

dòng chảy không đều

Xây dựng

dòng chảy không dừng

Điện lạnh

luồng không ổn định

Kỹ thuật chung

dòng bất định
periodic unsteady flow
dòng bất định có chu kỳ
dòng chảy không ổn định
dòng không ổn định

Xem thêm các từ khác

  • Unsteady flows

    dòng chảy không ổn định,
  • Unsteady heat transfer

    sự truyền nhiệt không ổn định, truyền nhiệt không ổn định,
  • Unsteady market conditions

    tình trạng thị trường không ổn định,
  • Unsteady soil

    đất không ổn định,
  • Unsteady state

    trạng thái không ổn định, trạng thái không dừng,
  • Unsteady state flow

    lưu lượng không ổn định, dòng chảy không ổn định,
  • Unsteady wave

    sóng không ổn định,
  • Unsteamed concrete

    bê-tông không hấp hơi,
  • Unsteel

    / ʌn´sti:l /, ngoại động từ, làm cho bớt cứng rắn (người, quyết tâm...), làm dịu, vỗ về, trấn an
  • Unstep

    / ʌn´step /, ngoại động từ, hạ cột buồm,
  • Unstep the mast

    tháo cột buồm khỏi bệ,
  • Unsterile

    / ʌn´stə:rail /, tính từ, tốt (đất đai), không cằn cỗi, không hiếm hoi, không vô trùng, có thể sinh con, có thể sinh sản,...
  • Unsterilized

    Tính từ: không bị cằn cỗi, không được khử, không được tiệt trùng, không mất khả năng...
  • Unstick

    / ʌn´stik /, Ngoại động từ: bóc, gỡ, (tiếng lóng) cất cánh,
  • Unstick speed

    tốc độ cất cánh, tốc độ lúc rời mặt đất, tốc độ cất cánh, tốc độ rời đất,
  • Unstiffen

    Nội động từ: trở nên mềm dẻo, dịu lại, Ngoại động từ: làm...
  • Unstiffened member

    thanh không được tăng cường,
  • Unstiffened suspension bridge

    cầu treo không được tăng cứng,
  • Unstimulated

    Tính từ: không được cổ vũ, không được động viên, không được kích thích, không được khuyến...
  • Unstinted

    / ʌn´stintid /, Tính từ: không thiếu, không hạn chế; nhiều, dồi dào, không giới hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top