- Từ điển Anh - Việt
Unstuff
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
tháo dỡ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unstuffed
Tính từ: không bị nhồi nhét đầy, không bị bịt, không bị nhét (bông, giẻ), không bị lừa,... -
Unstuffing
sự tháo dỡ, việc dỡ hàng công te nơ, -
Unstuffy
Tính từ: không câu nệ, không hẹp hòi, không hay hờn dỗi, không ngột ngạt, thông thoáng, -
Unstylish
Tính từ: không bảnh bao, không mốt, -
Unsubdued
/ ¸ʌnsəb´dju:d /, Tính từ: không bị chinh phục, không bị trấn áp; không bị nén, không thắng... -
Unsubjugated
Tính từ: không bị chinh phục, không bị khuất phục, không bị nô dịch hoá, -
Unsubmerged jump
bước nhảy xa, -
Unsubmissive
/ ¸ʌnsəb´misiv /, tính từ, không dễ phục tùng, không dễ quy phục; không dễ bảo, không ngoan ngoãn, không chịu khuất phục,... -
Unsubmissiveness
Danh từ: tính không dễ phục tùng, tính không dễ quy phục; tính không dễ bảo, tính không ngoan... -
Unsubscribe
bỏ đăng ký, hủy đăng ký, -
Unsubscribed capital stock
vốn cổ phần chưa nhận (mua), -
Unsubstantial
/ ¸ʌnsəb´stænʃəl /, Tính từ: hão huyền; không thực tế; không thật, không có thật, không quan... -
Unsubstantiality
/ ¸ʌnsəb¸stænʃi´æliti /, danh từ, tính chất hão huyền; tính chất không thực tế; tính chất không thật, sự không quan trọng,... -
Unsubstantially
trạng từ, -
Unsubstantiated
/ ¸ʌnsəb´stænʃi¸eitid /, Tính từ: không được chứng minh, không có căn cứ, Từ... -
Unsubtle
/ ʌn´sʌtəl /, tính từ, không xảo quyệt, ngờ nghệch, không khôn khéo, vụng về, không tế nhị, thô lỗ, -
Unsuccess
/ ¸ʌnsək´ses /, Danh từ: sự thất bại, Từ đồng nghĩa: noun, unsuccessfulness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.