Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Untenable

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không đứng vững được, không trụ lại được
Không thể cãi được, không thể biện hộ được, không thể bảo vệ được (về một lý thuyết..)
an untenable theory
một lý thuyết không bảo vệ được
Không thể giữ được, không bảo vệ được, không cố thủ được (chức vụ, địa vị, đồn luỹ...)
an untenable position
một vị trí khó được

Xem thêm các từ khác

  • Untenableness

    / ʌn´tenəbəlnis /,
  • Untenant

    Nội động từ: Đi khỏi (nhà, phòng, căn hộ...), Ngoại động từ:...
  • Untenantable

    / ʌn´tenəntəbl /, tính từ, không ở được, không cho thuê được (nhà ở),
  • Untenanted

    / ʌn´tenəntid /, tính từ, không có người ở; để không (nhà, đất),
  • Untended

    Tính từ: không được trông nom, không ai chăm sóc, không được giữ gìn,
  • Untender

    Tính từ: cứng, dai, không mềm, không dịu, bỏ không (nhà cửa),
  • Untendered

    Tính từ: không được mời, không được yêu cầu, (pháp lý) không bắt phải thề, không bắt phải...
  • Untensioned reinforcement

    cốt thép không kéo sẵn,
  • Untent

    Ngoại động từ: bỏ lều, dỡ lều,
  • Unterrified

    Tính từ: không hoảng sợ,
  • Untested

    Tính từ: không được thử nghiệm, không được kiểm nghiệm, không được kiểm chứng, chưa thử...
  • Untested prices

    giá chưa được thực nghiệm, giá chưa thử nghiệm,
  • Untether

    Ngoại động từ: tháo dây buộc, cởi trói,
  • Unthanked

    / ʌn´θæηkt /, Tính từ: không được cám ơn, không được biết ơn,
  • Unthankful

    / ʌn´θæηkful /, Tính từ: không biết ơn, không cám ơn, vô ơn, bạc nghĩa, Từ...
  • Unthankfulness

    Danh từ: tính vô ơn, tính bạc nghĩa,
  • Unthatched

    tranh [không lợp tranh], Tính từ: không có mái rạ, không có mái tranh, không có mái lá; không lợp...
  • Unthawed

    Tính từ: không tan, không chảy nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top