Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unwed

Mục lục

/ʌn´wed/

Thông dụng

Cách viết khác unwedded

Tính từ

Chưa lấy vợ; chưa có chồng, độc thân
(nghĩa bóng) chưa kết hợp, chưa hoà hợp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
fancy-free , footloose , lone , sole , spouseless , unattached , unmarried

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unwedded

    / ʌn´wedid /, như unwed, không nhổ sạch cỏ,
  • Unweeded

    Tính từ: chưa giẫy cỏ; có nhiều cỏ dại,
  • Unweighed

    / ʌn´weid /, Tính từ: không cân (để biết nặng nhẹ), không cân nhắc,
  • Unweighted

    Tính từ: không bị quá tải,
  • Unweighted aggregates index

    chỉ số chung không lấy quyền số,
  • Unweighted noise level

    mức ồn không trọng số,
  • Unwelcome

    / ʌnˈwɛlkəm /, Tính từ: không được tiếp đãi ân cần, không được hoan nghênh, đến không đúng...
  • Unwelcomed

    Tính từ: không được tiếp đón ân cần; không được hoan nghênh,
  • Unweldable

    (adj) không dễ hàn, không hàn được, không dễ hàn, không hàn được,
  • Unwell

    / ʌn´wel /, Tính từ: không khoẻ, khó ở, hành kinh (đàn bà), Từ đồng...
  • Unwept

    / ʌn´wept /, Tính từ: (thơ ca) không được ai khóc, không được ai thương tiếc, chưa cạn (nước...
  • Unwettable particles

    các phần tử không hút ẩm,
  • Unwetted

    Tính từ: không bị ướt,
  • Unwhipped

    Tính từ: không bị quất, không được khâu vắt, không được rút ra (dao); không được cởi phắt...
  • Unwhitened

    vôi trắng [không được quét vôi trắng], Tính từ: không bị phai trắng; không bị bạc (tóc), không...
  • Unwhitewashed

    Tính từ: không quét vôi màu trắng, không tô sơn màu trắng, không được thanh minh, không được...
  • Unwholesome

    / ʌn´houlsəm /, Tính từ: không lành mạnh, độc, có hại (cho sức khoẻ, cho sự lành mạnh của...
  • Unwholesomeness

    / ʌn´houlsəmnis /, danh từ, tính không hợp vệ sinh, tính không lành, tính độc, tính không lành mạnh, Từ...
  • Unwieldily

    trạng từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top