Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Updated transaction

Nghe phát âm

Toán & tin

giao dịch cập nhật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Updater

    chương trình cập nhật,
  • Updating

    / ´ʌp¸deitiη /, Điện: việc cập nhật, Kỹ thuật chung: sự cập...
  • Updating Prequalification

    cập nhật thông tin sơ tuyển trong quá trình đánhgiá hồ sơ dự thầu,
  • Updating rate

    tần số xác định vị trí (trong bộ phát hiện),
  • Updating routine

    thủ tục cập nhật,
  • Updating task

    cập nhật tác vụ,
  • Updid

    quá khứ của updo,
  • Updip

    dốc lên (địa chất),
  • Updo

    Danh từ: kiểu tóc oca, Động từ: Để/cắt/làm tóc cao,
  • Updone

    Động từ: quá khứ phân từ của updo,
  • Updraft

    sự kéo lên trên, Danh từ: dòng vận động đi lên của khí, thẳng đứng, updraft of warm moist air,...
  • Updraft carburettor

    bộ chế hoà khí có dòng không khí đi lên,
  • Updraft furnace

    lò ống khói thẳng đứng,
  • Updraught flue

    ống khói thẳng đứng,
  • Updraught kiln

    lò nung gạch có khí nóng chuyển động từ dưới lên trên,
  • Updraught type incinerator

    lò đốt kiểu hút gió lên,
  • Updrawn

    Tính từ: giương lên,
  • Upender

    thiết bị lật, bộ phận lật,
  • Upending test

    sự thử co,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top