Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upstage

Mục lục

/´ʌp´steidʒ/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Ở phía sau sân khấu, về phía sau sân khấu
an upstage door
cửa phía sau sân khấu
(thông tục) tự cao tự đạo, ngạo mạn, kiêu căng, trịch thượng (như) uppish

Động từ

Chuyển về hậu cảnh
(nghĩa bóng) đặt ai vào thế bất lợi, chơi trội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Upstage compressor

    máy nén cao áp,
  • Upstage compressor unit

    tổ hợp máy nén cao áp,
  • Upstairs

    / ´ʌp´stɛəz /, Phó từ: Ở trên gác, ở trên lầu; ở tầng trên, lên tầng trên; lên cầu thang,...
  • Upstairs market

    thị trường nội bộ, thị trường trên gác,
  • Upstanding

    / ʌp´stændiη /, Tính từ: dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người,...
  • Upstandingness

    / ʌp´stændiηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, honor , honorableness , incorruptibility , integrity
  • Upstart

    / ´ʌp¸sta:t /, Danh từ: người trở nên giàu hoặc thăng tiến một cách đột ngột, lại có lời...
  • Upstate

    / ´ʌp´steit /, Danh từ: phần của một bang (thường) nằm về hướng bắc) không thuộc các thành...
  • Upstream

    / 'ʌp'stri:m /, Tính từ & phó từ: ngược dòng, theo hướng ngược (của dòng sông..); chảy ngược,...
  • Upstream-deck slab

    tấm mặt mái thượng lưu (của đập trụ chống),
  • Upstream-downstream symmetry

    đối xứng ngược dòng-xuôi dòng,
  • Upstream Failure Indication (UFI)

    chỉ thị hư hỏng ngược dòng,
  • Upstream apron

    sân thượng lưu, lớp phủ trước đập, lớp phủ trước đập, sân trước,
  • Upstream cofferdam

    đê quai thượng lưu,
  • Upstream deck

    tấm chắn nước thượng lưu,
  • Upstream deposit

    trầm tích thượng du,
  • Upstream depth

    chiều sâu thượng lưu,
  • Upstream elevation

    độ cao thượng lưu,
  • Upstream face

    mặt thượng lưu, mái (nước) có áp, mái đập thượng lưu, mặt thượng lưu đập, mặt ngược dòng, phía thượng lưu đập,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top