- Từ điển Anh - Việt
Utilization curve
Xem thêm các từ khác
-
Utilization efficiency
hiệu dụng sử dụng, -
Utilization factor
hệ thống sử dụng, hệ số sử dụng, suất sử dụng thiết bị, hệ số sử dụng, service utilization factor, hệ số sử dụng... -
Utilization load
tải nhiệt khai thác, tải nhiệt tiêu dùng, -
Utilization of a patent
sự sử dụng, khai thác một bằng sáng chế, -
Utilization of capital
sự sử dụng vốn, -
Utilization of debris
sự sử dụng các mảnh vỡ, -
Utilization of funds
sự sử dụng quỹ, -
Utilization of hour
sử dụng giờ làm, -
Utilization of materials
sử dụng linh hoạt vật tư, -
Utilization of mine
thiết bị khai thác mỏ, Địa chất: thiết bị khai thác mỏ, -
Utilization of monthly instalment credit
sử dụng tiền vay trả góp, -
Utilization of rainwater
sự sử dụng nước mưa, sự tận dụng nước mưa, -
Utilization of resources
sự sử dụng hữu hiệu tài nguyên, sự sử dụng tài nguyên hữu hiệu, -
Utilization of sewage
sự sử dụng nước thải, -
Utilization of sludge
sự sử dụng bùn, -
Utilization of waste products
sự sử dụng phế phẩm, -
Utilization of water resources
sự sử dụng nguồn nước, -
Utilization percent
tỉ lệ phần trăm, bách phân suất sử dụng, -
Utilization rate
tỉ lệ hoạt động, tỉ lệ sử dụng, tỷ lệ sử dụng, line utilization rate, tỷ lệ sử dụng đường truyền -
Utilization ratio
tỉ lệ sử dụng, tỷ lệ sử dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.