- Từ điển Anh - Việt
Vampire
Mục lục |
/'væmpaiə/
Thông dụng
Danh từ
Ma hút máu, ma cà rồng
(nghĩa bóng) kẻ hút máu, kẻ bóc lột
Đàn bà chuyên môn mồi chài/quyến rũ đàn ông
(động vật học) dơi quỷ (một trong những loài dơi hút máu ở Trung và Nam Mỹ) (như) vampire bat
(sân khấu) cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất) (như) vampire trap
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- archfiend , beast , devil , ghoul , monster , ogre , tiger , bat , blackmailer , bloodsucker , dracula , extortioner , extortionist , lamia , sorceress , succubus , witch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vampire bat
Danh từ: (động vật học) dơi quỷ (một trong những loài dơi hút máu ở trung và nam mỹ) (như)... -
Vampire trap
Danh từ: (sân khấu) cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất) (như) vampire, -
Vampiric
/ 'væmpaiərik /, -
Vampirism
/ væmpaiərizm /, Danh từ: sự mê tín ma cà rồng, (nghĩa đen); (nghĩa bóng) sự hút máu, -
Vampish
/ væmpi∫ /, tính từ, chuyên mồi chài, có sức quyến rũ đàn ông, -
Vampishly
/ væmpi∫li /, -
Vampy
/ 'væmpi /, -
Van
/ væn /, Danh từ: ( the van) (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những... -
Van Allen belt
vành đai van allen, -
Van Dorn sampler
bộ lấy mẫu thử van dorn, -
Van Hove function
hàm van hove, -
Van Hove singularity
điểm kỳ dị van hove, -
Van Slyke method
phương pháp van slyke (xác định axit amin), -
Van Vleck paramagnetism
tính thuận từ van vleck, -
Van de Graaff accelerator
máy gia tốc van de graaff, máy phát van de graaff, -
Van de Graaff generator
máy phát van de graaff, -
Van de Waals surface tension formula
công thức sức căng bề mặt van de waals, -
Van der Waals equation
phương trình van der waals, -
Van der Waals radius
bán kính van der waals, -
Van ship
tàu chở hàng, tàu container, tàu hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.