Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vanishing plane

Toán & tin

mặt phẳng biến mất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vanishing point

    Danh từ: Điểm ảo (điểm mà tất cả các đường song song trong một mặt phẳng có vẻ (như) gặp...
  • Vanishing point projection

    phép chiếu điểm triệt tiêu,
  • Vanishing river

    sông rò,
  • Vanishingly

    / 'væniʃiɳli /,
  • Vanishment

    / 'væni∫inηmænt /, Từ đồng nghĩa: noun, evanescence , evaporation , fade-out
  • Vanitory

    / 'vænitəri /, Danh từ: bàn trang điểm gắn với chổ rửa mặt,
  • Vanity

    / 'væniti /, Danh từ, số nhiều vanities: tính vô nghĩa/rỗng tuếch/hư ảo, ( số nhiều) chuyện phù...
  • Vanity-box

    / 'væniti'bɔks /, như vanity bag, hộp phấn có gương soi, túi trang điểm (có hộp phấn, sáp môi...)
  • Vanity bag

    ví đựng đồ trang điểm (như) vanity, ' v“niti'keis, danh từ
  • Vanity basin

    chậu rửa trang điểm,
  • Vanity box

    như vanity bag,
  • Vanity case

    như vanity bag, Từ đồng nghĩa: noun, compact , makeup bag , makeup kit , toilet kit , vanity bag , vanity box
  • Vanity fair

    Thành Ngữ:, vanity fair, hội chợ phù hoa
  • Vanity mirror

    gương trang điểm (ở mặt trong tấm che nắng),
  • Vanity plate

    khớp nối nhớt, biển số xe giả (do chủ xe tự đặt), biển số xe phù phiếm (do chủ xe tự đặt),
  • Vanned

    / vænd /, xem van,
  • Vanning

    chất hàng vào công -ten-nơ, việc chất hàng vào công te nơ,
  • Vanning order

    chỉ thị chất hàng công ten nơ,
  • Vanquish

    / ˈvæŋkwɪʃ /, Ngoại động từ: thắng, đánh bại (đối phương..), chế ngự, khắc phục, vượt...
  • Vanquishable

    / 'væɳkwiʃəbl /, tính từ, có thể bị đánh bại, có thể chế ngự được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top