Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Variegate

Mục lục

/'veərigeit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Điểm những đốm màu khác nhau, làm cho lẫn màu
Bôi màu sặc sỡ, đa dạng hoá

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
striate , stripe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Variegated

    / ˈvɛəriɪˌgeɪtɪd , ˈvɛərɪˌgeɪtɪd /, Tính từ: Đa dạng, có đốm màu khác nhau, lẫn màu, nhiều...
  • Variegated sand-stone

    cát kết sặc sỡ,
  • Variegated shale

    đá phiến sặc sỡ,
  • Variegating

    / 'veərigeitiɳ /, xem variegate,
  • Variegation

    / ,vəeri'geiʃn /, danh từ, sự điểm nhiều đốm màu khác nhau, tình trạng có nhiều đốm màu khác nhau, Từ...
  • Variegator

    / 'veərigeitə /,
  • Varies

    / 'veəri:z /, xem vary,
  • Varietal

    / 'veəri:tl /, Tính từ: giống tốt,
  • Varietal purity

    độ thuần giống,
  • Varieties

    / və'raiəti:z /, xem variety,
  • Variety

    / və'raiəti /, Danh từ: sự đa dạng, tính chất không như nhau; trạng thái khác nhau, trạng thái...
  • Variety entertainment

    như variety show, nghệ thuật tạp kỹ,
  • Variety meat cooler

    phòng làm nguội sản phẩm phụ,
  • Variety meat department

    phân xưởng phụ thực phẩm,
  • Variety meat freezer

    máy kết đông thịt đa dạng,
  • Variety show

    Danh từ: (sân khấu) chương trình tạp kỹ (biểu diễn ca, nhạc, múa, xiếc...) (như) variety
  • Variety store

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tiệm tạp hoá, hiệu tạp hóa, cửa hàng tạp hóa,
  • Variety theater

    nhà hát tạp kĩ,
  • Variform

    / 'veərifɔ:m /, Tính từ: có hình dạng khác nhau, nhiều dạng, Kỹ thuật...
  • Varignon's theorem

    định lý varinhông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top