- Từ điển Anh - Việt
Vegetation
Mục lục |
/,veʤi'teiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Thực vật, cây cối nói chung; đời sống thực vật
(sinh vật học) sự sinh dưỡng, thực bì, thảm thực vật
(y học) sùi
Chuyên ngành
Y học
sùi (trong bệnh học)
Kỹ thuật chung
thực vật
- atlas of vegetation
- tập bản đồ thực vật
- evaporation from vegetation
- sự bay hơi của thực vật
- terrestrial vegetation theory
- thuyết thực vật (nguồn gốc dầu khí)
- transmission of moisture by vegetation
- sự thải nước thực vật
Kinh tế
rau quả
thực vật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
- flora , greenery , growth , herbage , hibernation , inactivity , lethargy , listlessness , plants , verdancy , verdure
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vegetation control
dọn cỏ, -
Vegetation disturbance
loạn sinh dưỡng, -
Vegetational
Tính từ:, -
Vegetationdisturbance
loạnsinh dưỡng, -
Vegetative
/ ´vedʒitətiv /, Tính từ: (sinh vật học) sinh dưỡng (liên quan đến quá trình sinh trưởng, không... -
Vegetative endocarditis
viêm màng trong tim sùi, -
Vegetative life
đời sống thực vật, -
Vegetative mycelium
thể sợi nấm dinh dưỡng, -
Vegetative nervous system
hệ thần kinh tự quản, -
Vegetative stage
giai đoạn sinh dưỡng, -
Vegetativenervous system
hệ thầnkinh tự quản, -
Vehemence
/ ´vi:məns /, danh từ, cường độ, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội; sự say đắm, Từ... -
Vehemency
như vehemence, Từ đồng nghĩa: noun, depth , ferociousness , ferocity , fierceness , fury , pitch , severity ,... -
Vehement
/ ´vi:mənt /, Tính từ: mãnh liệt, kịch liệt, dữ dội; say đắm, Từ đồng... -
Vehemently
trạng từ, -
Vehical classes/ lane monitor
máy kiểm tra loại xe đi vào làn xe, -
Vehicle
/ 'vi:ikl /, Danh từ: xe cộ (xe hai bánh, xe hơi, xe tải..), (nghĩa bóng) phương tiện truyền bá, phương... -
Vehicle-induced vibration
dao động do xe cộ, dao động do xe cộ, -
Vehicle Stability Assist
Ô tô: hệ thống hỗ trợ cân bằng trong xe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.