- Từ điển Anh - Việt
Vest-pockets calculator
Xem thêm các từ khác
-
Vesta
/ ´vestə /, Danh từ: Áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi.. sát với da) (như) undershirt, Áo gi-lê (áo... -
Vestal
/ vestəl /, Tính từ: (thuộc) bà táo, (thuộc) nữ vu, (nghĩa bóng) trong trắng, tinh khiết, Danh... -
Vested
/ ´vestid /, tính từ, Được trao cho, được ban cho, được phong cho, (thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch, vested interests,... -
Vested in possession
quyền lợi thủ đắc hưởng thụ tức thời, -
Vested interests
quyền lợi cá nhân, lợi ích riêng, mục đích riêng tư, những giới có thế lực, quyền lợi được ban cho, quyền lợi được... -
Vested right
quyền đã có được (do pháp luật quy định), -
Vestee
Danh từ: cái yếm, -
Vestiarian
Tính từ: thuộc đồ tế lễ, -
Vestiary
/ ´vestiəri /, Tính từ: (thuộc) quần áo, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa... -
Vestibular
/ ves´tibjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) tiền đình, Y học:... -
Vestibular ataxia
mất điều hòa tiền đình, -
Vestibular canal
ống tiền đình, -
Vestibular fossa of vagina
hố tiền đình âm đạo, -
Vestibular ganglion
hạch tiền đính, hạch scarpa, -
Vestibular gland
tuyến tiền đình bé, -
Vestibular membrane of cochlear duct
màng reissner, màng nóc ốc tai, -
Vestibular nerve
thần kinh tiền đình, -
Vestibular neuronitis
viêm nơron tiền đình, -
Vestibular nuclei
nhân tiền đình, -
Vestibular nystagmus
rung giãn nhãn cầu tiền đình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.