Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vexation

Mục lục

/vek´seiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm bực mình, sự làm phật ý; sự bực mình, sự phật ý
( số nhiều) điều gây phiền toái, điều khó chịu
the vexations of life
những sự phiền toái của cuộc sống


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
botheration , bothering , exasperation , harassment , irritation , pestering , provocation , aggravation , bother , besetment , irritant , nuisance , peeve , plague , torment , agitation , annoyance , chagrin , discomfiture , hassle , mortification , pique , weariness

Xem thêm các từ khác

  • Vexatious

    / vek´seiʃəs /, Tính từ: gây bực mình, gây phiền phức, làm cho lo âu, làm cho đau khổ, làm cho...
  • Vexatious action

    tố tụng phiền nhiễu, tố tụng phiền toái,
  • Vexatious rules and regulations

    những quy lệ và quy định phiền toái,
  • Vexatiousness

    Danh từ: tính chất làm bực mình, tính chất phiền phức, tính chất làm lo âu, tính chất làm đau...
  • Vexatory

    Tính từ: làm phật ý, nhũng nhiểu,
  • Vexed

    / vekst /, Tính từ: phật ý; bực tức, to become vexed, bực tức, vexed question, một vấn đề gây...
  • Vexed question

    Thành Ngữ: vấn đề gây nhiều tranh luận, được bàn cãi nhiều, vexed question, một vấn đề gây...
  • Vexedly

    Trạng từ: một cách bực tức, một cách phật ý,
  • Vexer

    Danh từ: người làm bực mình, người làm phật lòng, người hay quấy rầy,
  • Vexil

    Danh từ: (thực vật học) cánh cờ (của hoa các cây họ cánh bướm) (như) vexillum,
  • Vexilla

    Danh từ số nhiều của .vexillum: như vexillum,
  • Vexillum

    Danh từ, số nhiều .vexilla: (động vật học) tơ (lông chim), (thực vật học) cánh cờ (của hoa...
  • Vexing

    ,
  • Vfr approach

    sự chuẩn bị hạ cánh bằng mắt,
  • Vg

    viết tắt, rất tốt (nhất là trên các chữ viết đã được chỉnh lại) ( veryỵgood),
  • Vhf

    viết tắt, tần số cao ( very high, .frequency):,
  • Vhf radio

    máy thu tần số rất cao,
  • Vhost (virtual host)

    chủ ảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top