Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Villain

Mục lục

/´vilən/

Thông dụng

Danh từ

Kẻ hung ác, tên côn đồ
Tên tội phạm (nhất là được cảnh sát dùng)
(thông tục) thằng đểu, tên lừa đảo, kẻ bất lương
Nhân vật phản diện (trong truyện ngắn, vở kịch..)
(đùa cợt) thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ con
(từ cổ,nghĩa cổ) người quê mùa thô kệch
(sử học) nông nô (người tá điền thời phong kiến hoàn toàn lệ thuộc vào chủ đất của họ, ở châu Âu thời Trung cổ) (như) villein
the villain of the piece
(đùa cợt) người chịu trách nhiệm, vật chịu trách nhiệm (về một số điều rắc rối, thiệt hại..)
a faulty fuse was the villain of the piece
cái cầu chì hỏng đã gây nhiều chuyện bực mình

Chuyên ngành

Kinh tế

nông nô

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antihero , blackguard * , brute , caitiff , creep * , criminal , devil , enfant terrible * , evildoer , heel , libertine , lowlife , malefactor , mischief-maker * , miscreant , offender , profligate , rapscallion , rascal , reprobate , scoundrel , sinner , wretch , blackguard , boor , charlatan , creep , dastard , delinquent , demon , heavy , iago , knave , lout , mountebank , ne'er-do-well , recreant , rogue , scalawag , scallywag , scamp , traitor , varlet , wrongdoer

Từ trái nghĩa

noun
hero , heroine

Xem thêm các từ khác

  • Villainess

    Danh từ: con vô lại, nữ phạm nhân,
  • Villainous

    / ´vilənəs /, Tính từ: côn đồ, hung ác, đặc trưng của một kẻ đểu giả, độc á, tàn bạo,...
  • Villainously

    trạng từ,
  • Villainousness

    / ´vilənəsnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, bestiality , depravity , flagitiousness , immorality , perversion...
  • Villainy

    / ´viləni /, Danh từ: hành vi côn đồ; hành động mang tính chất độc ác, tính đê hèn, tính chất...
  • Villakin

    Danh từ: biệt thự con, nhà tí xíu,
  • Villanage

    Danh từ:,
  • Villari effect

    hiệu ứng villari,
  • Villarl effect

    hiệu ứng villari,
  • Villatic

    / vi´lætik /, tính từ, thuộc biệt thự, thuộc làng xã,
  • Villeggiatura

    Danh từ: chuyến nghỉ hè ở nông thôn, thời kỳ sống ở biệt thự, sự về ở nông thôn, biệt...
  • Villein

    / ´vilən /, Danh từ: (sử học) nông nô (người tá điền thời phong kiến hoàn toàn lệ thuộc vào...
  • Villein-socage

    Danh từ: chế độ lao dịch/công dịch (để được sử dụng ruộng đất),
  • Villeinage

    / ´vilinidʒ /, Danh từ: Đời sống nông nô; tình trạng sống của người nông nô, thân phận nông...
  • Villi

    Danh từ số nhiều của .villus: như villus,
  • Villi intestinales

    lông nhung ruột,
  • Villi pleurales

    lông nhung màng phổi,
  • Villiaumite

    viliaumit,
  • Villiferous

    có lông nhung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top