- Từ điển Anh - Việt
Violet
Mục lục |
/'vaiəlit/
Thông dụng
Tính từ
Tím; có màu tía phớt xanh của hoa tím dại
- violet eyes
- đôi mắt màu tím
Danh từ
Cây hoa tím, cây hoa vi-ô-lét
Màu tím, màu tía phớt xanh, màu của hoa vi-ô-lét
Chuyên ngành
Y học
màu tím
thuốc nhuộm màu tím
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Violet-coloured
Danh từ: tím, tím hoa cà, -
Violet methyl
metyl tím, -
Violin
/ ¸vaiə´lin /, Danh từ: (âm nhạc) đàn viôlông; vĩ cầm, Từ đồng nghĩa:... -
Violin-maker
Danh từ: thợ làm viôlông, -
Violinist
/ ¸vaiə´linist /, danh từ, người chơi đàn viôlông; người chơi vĩ cầm, -
Violist
/ ´vaiəlist /, Danh từ: (âm nhạc) người chơi đàn viôn, người chơi đàn anbô, -
Violoncellist
/ ¸vaiələn´tʃelist /, danh từ, người chơi đàn viôlôngxen, -
Violoncello
/ ¸vaiələn´tʃelou /, Danh từ, số nhiều violoncellos: (âm nhạc) đàn viôlôngxen, -
Viomycin
kháng sinh, kháng sinh, -
Vip
/ ,vi:ai'pi /, viết tắt, người rất quan trọng ( very important person), khách quan trọng, nhân vật đặc biệt, nhân vật quan trọng,... -
Vipe
Nội động từ: hút marihuan (ma túy), -
Viper
/ ´vaipə /, Danh từ: (động vật học) rắn vipe (một trong những loài rắn độc thấy ở châu phi,... -
Viperish
/ ´vaipəriʃ /, tính từ, (thuộc) rắn vipe, giống rắn vipe, Độc địa, ác hiểm, tráo trở, a viperish tongue, miệng lưỡi độc... -
Viperous
/ ´vaipərəs /, như viperish, thuộc rắn, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-natured , baleful , bitter , evil... -
Vipsynium
thuốc uống dùng chữanhiễm giun kim trong máu., -
Viraemia
/ vairi:miə /, nhiễm vi rút huyết, -
Virage
sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ rẽ, sự ngoặt, chỗ ngoặt, -
Viragimity
tình trạng nữ (có) tướng nam,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.