Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Voiced

Mục lục

/vɔist/

Thông dụng

Tính từ
(tạo thành các tính từ ghép) có một giọng nói thuộc loại được chỉ rõ
loud-voiced
giọng to
gruff-voiced
giọng cộc lốc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
articulate , oral , sonant , spoken , uttered

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top