Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waken

Mục lục

/weɪkən/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đánh thức, làm cho thức, làm cho tỉnh dậy, làm cho thức giấc
Gợi lại (kỷ niệm)

Nội động từ

Thức dậy, tỉnh dậy, thức giấc
to waken from sleep
tỉnh dậy, thức giấc


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
arouse , awake , awaken , rouse , stir , kindle , raise

Xem thêm các từ khác

  • Wakener

    / 'weikənə /, Danh từ: người đánh thức, người gọi dậy, (thông tục) cái bợp đầu; cú đánh...
  • Wakening

    / 'weikəniɳ /, Danh từ: sự đánh thức, sự thức dậy, sự tỉnh dậy, sự gợi lại,
  • Waking

    ,
  • Wal

    ,
  • Walchowite

    / wɔ:l'kouwait /, vanchovit (một loại nhựa hóa đá),
  • Wale

    / weil /, Danh từ: vết lằn (roi), sọc nổi (nhung kẻ), (kỹ thuật) thanh giảm chấn, Ngoại...
  • Waled

    ,
  • Wales

    / weilz /, thanh giằng ngang, diện tích:, thủ đô:, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Waling

    / ´weiliη /, Xây dựng: thanh ngang giằng cọc, Kỹ thuật chung: sự chọn...
  • Waling (US wale)

    thanh ngang giằng cọc (mỹ),
  • Waling (us wale)

    thanh ngang giằng cọc (mỹ),
  • Walk

    Danh từ: sự đi bộ; sự bước; cuộc đi bộ, sự dạo chơi, cách đi bộ, kiểu đi bộ; dáng đi,...
  • Walk-in

    / 'wɔ:kin /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khá to, có thể bước vào (cái tủ ly, tủ quần áo..),...
  • Walk-in (cold room)

    buồng lạnh có thể đi vào, buồng lạnh nhỏ,
  • Walk-in clinic

    phòng khám không cần hẹn trước,
  • Walk-in cold room

    buồng lạnh nhỏ,
  • Walk-in freezer

    buồng kết đông nhỏ, máy lạnh xách tay,
  • Walk-in refrigerator

    tủ lạnh cỡ nhỏ,
  • Walk-on

    / 'wɔ:kon /, danh từ, (sân khấu) vai phụ (vai rất tầm (thường) và không phải nói lời nào trong một vở kịch),
  • Walk-out

    / 'wɔ:kaut /, Danh từ: cuộc bãi công bất ngờ của công nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top