Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

War-time

Mục lục

/wɔtaim/

Thông dụng

Danh từ

Thời chiến (thời kỳ xảy ra một cuộc chiến tranh)
the shortages of wartime Britain
những thiếu thốn của nước Anh trong thời chiến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • War-time extension (clause)

    điều khoản được phép triển hạn khi có chiến tranh,
  • War-wearied

    / 'wɔ:,wiərid /, Tính từ: bị chiến tranh tàn phá; bị kiệt quệ vì chiến tranh,
  • War-whoop

    / 'wɔ:hu:p /, Danh từ: hiệu lệnh xung phong,
  • War-worn

    / 'wɔ:'wɔ:n /, tính từ, bị chiến tranh tàn phá; bị chiến tranh làm cho kiệt quệ, thiện chiến,
  • War babies

    những sĩ quan thời chiến,
  • War bonnet

    Danh từ: mũ lông chim (do các chiến binh của vài bộ lạc da đỏ bắc mỹ đội),
  • War chest

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quỹ chiến tranh (ngân quỹ được quyên góp để chi phí cho một cuộc...
  • War clause

    điều khoản chấm dứt (bảo hiểm) tự động trong thời chiến,
  • War crime

    danh từ, tội phạm chiến tranh,
  • War debts

    nợ chiến tranh,
  • War deviation clause

    điều khoản đi vòng vì chiến tranh,
  • War edema

    phù dinh dưỡng,
  • War fever

    tâm lý chiến tranh,
  • War finance

    tài chính thời chiến,
  • War games

    các trò chơi chiến lược,
  • War gas

    khí độc chiến tranh,
  • War indemnity

    tiền bồi thường (tổn thất) chiến tranh,
  • War loan

    công trái chiến tranh, công trái thời chiến,
  • War materials

    vật tư quân dụng,
  • War memorial

    Danh từ: tội phạm chiến tranh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top