Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Watch-bell

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

chuông báo giờ trên tàu thuỷ

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) chuông báo giờ (trên tàu thủy)
(sử học) chuông báo động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Watch-boat

    ca nô tuần tiễu, Danh từ: (hàng hải) ca nô tuần tiễu,
  • Watch-box

    chòi canh, Danh từ: chòi canh,
  • Watch-bracelet

    Danh từ: dây đồng hồ đeo tay,
  • Watch-case

    Danh từ: vỏ đồng hồ,
  • Watch-chain

    Danh từ: dây đồng hồ,
  • Watch-cry

    Danh từ: (sử học) tiếng kêu tuần tra đêm, ( số nhiều) điểm danh người gác, khẩu hiệu; châm...
  • Watch-dog

    Danh từ: chó giữ nhà, (nghĩa bóng) người bảo vệ, người kiểm tra, người giám hộ, (từ mỹ,...
  • Watch-fire

    lửa báo hiệu, Danh từ: lửa báo hiệu, lửa trại (lính),
  • Watch-glass

    Danh từ: kính đồng hồ, (hàng hải) đồng hồ cát,
  • Watch-guard

    Danh từ: dây đồng hồ (đeo ở áo),
  • Watch-house

    Danh từ: (quân sự) trạm gác, chòi canh,
  • Watch-key

    Danh từ: chìa khoá lên dây đồng hồ,
  • Watch-light

    lửa báo hiệu, Danh từ: (hàng hải) lửa báo hiệu,
  • Watch-maker

    Danh từ: thợ đồng hồ (thợ làm và sửa chữa đồng hồ),
  • Watch-marking thread

    ren đồng hồ,
  • Watch-night

    Danh từ: Đêm giao thừa,
  • Watch-night service

    Danh từ: khoá lễ đêm giao thừa; lễ giao thừa,
  • Watch-pocket

    Danh từ: túi để đồng hồ (ở áo gi lê),
  • Watch-screw thread

    ren đồng hồ,
  • Watch-spring

    Danh từ: lò xo đồng hồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top