- Từ điển Anh - Việt
Wetness
Mục lục |
/´wetnis/
Thông dụng
Danh từ
Tình trạng ẩm ướt; tình trạng ướt
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ ẩm
sự ẩm ướt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wets
, -
Wettability
/ ¸wetə´biliti /, Hóa học & vật liệu: khả năng tẩm ướt, tính thấm ướt được, Điện... -
Wettability properties
tính chất thấm ẩm, -
Wettable Powder
bột thấm nước, một công thức khô phải được trộn với nước hoặc chất lỏng khác trước khi sử dụng. -
Wetted
, -
Wetted-wall column
cột có bờ thành được làm ẩm, -
Wetted area
diện tích thấm ướt, -
Wetted cross section
tiết diện ướt, mặt cắt ướt, -
Wetted deck
sàn gỗ ướt, lớp phủ ướt, -
Wetted nappe
lưỡi nước ngập, -
Wetted surface
mặt ướt (kết cấu thân tàu), mặt ẩm, mặt thấm ướt, bề mặt ướt, -
Wetted wall tower
tháp có vách thấm ướt, -
Wetting
Danh từ: tình trạng ướt, tình trạng trở nên ướt, tình trạng bị làm ướt, sự tẩm ướt,... -
Wetting-off
sự rạn nứt, sự rò, -
Wetting-off iron
bàn là chỗ nứt, bàn là chỗ rò, dụng cụ nạo, -
Wetting ability
khả năng thấm ướt, -
Wetting agent
chất làm ẩm ướt, chất làm dẻo (hỗn hợp bê tông), chất làm ướt, chất phụ gia làm ướt, chất phụ gia thấm ướt, chất... -
Wetting angle
góc ẩm ướt, góc thấm ướt, góc làm ướt, -
Wetting effect
hiệu ứng thấm ướt, -
Wetting fluid
chất lỏng thấm ướt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.