- Từ điển Anh - Việt
White-beard
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Người già cả
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
White-blooded
Tính từ: thiếu máu, -
White-book
Danh từ: (ngoại giao) sách trắng, -
White-caps
Danh từ số nhiều: sóng bạc đầu, -
White-coal
Danh từ: than trắng, thủy năng, -
White-collar
/ ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
White-collar job
công việc văn phòng, việc làm trí óc, -
White-collar worker
nhân viên văn phòng, công nhân cổ trắng, nhân viên văn phòng, -
White-collar workers
giới lao động cổ trắng, nhân viên văn phòng, -
White-crested wave
sóng bạc đầu, -
White-finish coat
lớp chồng, -
White-fish
Danh từ: cá thịt trắng (như) cá hồi; cá moruy..., (động vật) cá hồi trắng, cá ngần -
White-hot
/ ´wait¸hɔt /, Tính từ: bị nung đỏ trắng, (nghĩa bóng) giận điên lên, (từ mỹ, (từ lóng))... -
White-knuckle ride
sợ chết khiếp, -
White-lipped
/ ´wait¸lipt /, tính từ, môi tái đi (vì sợ hãi), -
White-livered
Tính từ: nhát gan, nhút nhát, -
White-noise record
sự ghi nhiễu trắng, -
White-robed
mặc áo choàng trắng, -
White-skin
Danh từ: người da trắng (người), -
White-skinned grape
nho quả trắng, -
White-slave
Tính từ: white-slave traffic nghề lừa con gái đưa ra nước ngoài làm đĩ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.