Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wondrous

Nghe phát âm

Mục lục

/´wʌndrəs/

Thông dụng

Tính từ

(từ cổ, nghĩa cổ) kỳ lạ
a wondrous sight
một cảnh tượng kỳ lạ

Phó từ

Đáng ngạc nhiên, cực kỳ
wondrous fair
đẹp lạ lùng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
amazing , astonishing , astounding , fantastic , fantastical , incredible , marvelous , miraculous , phenomenal , prodigious , stupendous , unbelievable , wonderful

Xem thêm các từ khác

  • Wondrousness

    / ´wʌndrəsnis /, danh từ, tính chất kỳ lạ, tính chất phi thường; tính chất kỳ diệu, tính chất thần kỳ,
  • Wonky

    / ´wɔηki /, Tính từ: yếu, không vững chắc, lung lay, run rẩy, ọp ẹp, què quặt, tàn tật; ốm...
  • Wont

    / wount /, Tính từ: ( + to do something) có thói quen làm việc gì; đã quen làm một việc gì, Danh...
  • Wonted

    / ´wountid /, Tính từ: là thói thường (đối với ai), thông thường, Từ...
  • Woo

    / wu: /, Ngoại động từ: cố tranh thủ, cố giành cho được sự hỗ trợ của (ai), theo đuổi,...
  • Woobut

    như woolly-bear,
  • Wood

    / wud /, Danh từ: gỗ (chất có xơ cứng trong thân và cành cây, ngoài có lớp vỏ bọc), củi, loại...
  • Wood's glass

    kính thủy tinh, kính wood,
  • Wood-Burning-Stove Pollution

    Ô nhiễm do bếp củi, loại ô nhiễm không khí do bếp củi cháy thải ra có chứa chất hạt, co, tổng hạt lơ lửng và chất...
  • Wood- cutting

    đốn gỗ [sự đốn gỗ],
  • Wood-and-masonry structure

    kết cấu gỗ đá, kết cấu gỗ gạch,
  • Wood-block

    Danh từ: mộc bản (phiến gỗ để làm các bản khắc), ván (dùng làm sàn), mặt đầu gỗ, mặt...
  • Wood-block flooring

    mặt lát gỗ dựng,
  • Wood-borer

    gỗ [mọt gỗ], Danh từ: mọt bore,
  • Wood-burner

    Danh từ: người đốt than,
  • Wood-carver

    gỗ [thợ chạm gỗ],
  • Wood-cement concrete

    bê tông gỗ-xi măng (gồm xi măng và mạt cưa),
  • Wood-chippings

    vỏ bào,
  • Wood-chips materials

    vật liệu phoi bào ép,
  • Wood-concrete composite beam

    dầm tổ hợp gỗ bê tông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top