- Từ điển Anh - Việt
Wooer
Mục lục |
/´wu:ə/
Thông dụng
Danh từ
Anh chàng tán gái
Người cầu hôn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Woof
/ wu:f /, danh từ, (thông tục) tiếng sủa gâu gâu (của con chó), sợi khổ, sợi ngang (sợi luồn lên luồn xuống các sợi dọc... -
Woofer
/ ´wu:fə /, Danh từ: loa trầm (loa được thiết kế để phát ra các âm trầm một cách chính xác),... -
Wooing
/ ´wu:iη /, danh từ, sự tán tỉnh, sự ve vãn, sự theo đuổi (đàn bà), sự cầu hôn, tính từ, hay tán gái; trai lơ, -
Wool
/ wul /, Danh từ: len (lớp lông mịn bên ngoài của cừu, dê và vài loài khác (như) lạc đà không... -
Wool-gathering
/ ´wul¸gæðəriη /, danh từ, (thông tục) sự đãng trí, sự lơ đễnh, tính từ, Đãng trí, lơ đễnh, -
Wool (yarn) grease
mỡ lông cừu, -
Wool fat
mỡ lông cừu, -
Wool merchant
người mua bán len, -
Wool trade (the...)
ngành len, -
Wool wax
sáp non, -
Woolens
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như woollens, -
Woollen
/ ´wulən /, Tính từ: làm toàn bằng len, làm một phần bằng len, hàng len, woollen cloth, vải len,... -
Woollen industry (the...)
ngành dệt len, -
Woollen manufacturer
người chế tạo hàng len, -
Woollens
/ 'wulənz /, Danh từ số nhiều: quần áo len (nhất là đan), vải len, -
Woolliness
độ có len, -
Woolly
/ ´wuli /, Tính từ: phủ len, có len; có lông mịn như len, như len, làm bằng len, giống len, quăn... -
Woolly-bear
Danh từ: (động vật học) sâu róm, -
Woolly-headed
Tính từ: mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch (về một người, trí tuệ, lý lẽ, ý tưởng...... -
Woolsack
/ ´wul¸sæk /, Danh từ: Đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện anh), to take seat...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.