- Từ điển Anh - Việt
Worth of a game
Xem thêm các từ khác
-
Worth one's/its weight in gold
Thành Ngữ:, worth one's/its weight in gold, cực kỳ hữu ích, vô giá -
Worth one's salt
Thành Ngữ:, worth one's salt, xứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạo -
Worth seeing
đáng xem, -
Worth somebody's while
Thành Ngữ:, worth somebody's while, có lợi, thú vị đối với ai -
Worth the price
đáng giá, -
Worth to current debt ratio
tỉ suất vốn và nợ lưu động, -
Worthful
Tính từ: (từ hiếm) xứng đáng; được tôn tọng, quí; quí giá, -
Worthily
Phó từ: xứng đáng với, đáng làm, Đáng coi trọng, đáng được kính trọng, đáng được cân... -
Worthiness
Danh từ: sự xứng đáng với, sự đáng làm, tính chất đáng coi trọng, tính chất đáng được... -
Worthless
/ 'wə:θlis /, Tính từ: vô dụng, không có giá trị, vô ích, không ra gì, vô lại, có tính xấu (người),... -
Worthless bill
chứng khoán không có giá trị, chứng khoán vô giá trị, -
Worthless cheque
chi phiếu vô dụng, -
Worthless currency
đồng tiền không có giá trị, -
Worthlessness
Danh từ: sự vô dụng, sự không có giá trị, sự vô ích, tính không ra gì, tính vô lại, tính xấu... -
Worthwhile
/ ¸wə:θ´wail /, Kỹ thuật chung: đáng giá, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Worthy
/ ˈwɜrði /, Tính từ: ( + of) xứng đáng với, đáng làm, Đáng coi trọng, đáng được kính trọng,... -
Would
/ wud /, Thời quá khứ của .will:, -
Would-be
Tính từ: muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ, Từ... -
Would give one's ears for something (to get something)
Thành Ngữ:, would give one's ears for something ( to get something ), give
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.