- Từ điển Anh - Việt
Wrapper
Mục lục |
/´ræpə/
Thông dụng
Danh từ
Tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà)
Người bao gói; giấy gói, vải gói
Áo choàng rộng (của đàn bà mặc trong nhà)
Chuyên ngành
Dệt may
vải bọc áo ngủ
Hóa học & vật liệu
đồ bọc
Toán & tin
trình bao bọc
Xây dựng
giấy bọc ngoài
Kỹ thuật chung
bao bì
giấy gói
- protective wrapper
- giấy gói bảo vệ
vỏ hộp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- wrap , wrapping , capsule , casing , cover , covering , envelope , folder , gown , house-dress , jacket , kimono , negligee , peignoir , tillot
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wrapping
/ 'ræpiɳ /, Danh từ: vật bao bọc, vật quấn quanh, giấy bọc, vải phủ (vật liệu dùng để phủ... -
Wrapping-paper
Danh từ: giấy gói (để gói các bưu kiện, quà biếu), -
Wrapping craft paper
giấy gói, giấy bao bì, -
Wrapping machine
máy bọc (đường ống), máy bao gói, máy đóng bao, -
Wrapping material
vật liệu bọc, vật liệu bao quấn, -
Wrapping paper
giấy gói, giấy bao bì, giấy bao gói, giấy bọc, Nguồn khác: giấy bao bì, giấy gói, giấy bao bì,... -
Wrapping table
bàn bao gói, bàn đóng gói, -
Wrapround
đường viền, -
Wrapround plate
khuôn in quấn quanh trục, -
Wraps
, -
Wrapt
như rapt, -
Wrasse
/ ræs /, Danh từ: (động vật học) cá bàng chài, loài cá biển ăn được màu xám, -
Wrath
/ rɔ:θ /, Danh từ: sự phẫn nộ, sự tức giận tột bực, Từ đồng nghĩa:... -
Wrathful
/ ´rɔ:θful /, Tính từ: tức giận, phẫn nộ, đầy thịnh nộ, Từ đồng... -
Wrathfully
Phó từ: tức giận, phẫn nộ, đầy thịnh nộ, -
Wreak
/ ri:k /, Ngoại động từ: tiến hành (sự trả thù ai); bắt phải chịu cái gì; làm cho hả, trút... -
Wreaked
, -
Wreaking
, -
Wreath
/ ri:θ /, Danh từ, số nhiều wreaths: vòng hoa; vòng hoa tang, vành hoa, vành lá, tràng hoa (đội trên... -
Wreath piece
khúc cong tay vịn cầu thang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.