- Từ điển Nhật - Anh
あいおいのまつ
Xem thêm các từ khác
-
あいおん
[ 哀音 ] (n) sad voices/sad sounds -
あいず
[ 相図 ] (n,vs) sign/signal -
あいたしゅぎ
[ 愛他主義 ] (n) altruism -
あいたしゅぎしゃ
[ 愛他主義者 ] (n) altruist -
あいたい
[ 相対 ] (n,vs) confrontation/facing/between ourselves/no third party/tete-a-tete -
あいたいばいばい
[ 相対売買 ] negotiated transaction -
あいたいずくで
[ 相対尽で ] by mutual consent -
あいたいたる
[ 靉靆たる ] (adj-t) trailing clouds -
あいたいじに
[ 相対死 ] (n) double suicide -
あいぎん
[ 愛吟 ] (n) favourite poem or song/lover of poetry and song -
あいぞうばん
[ 愛蔵版 ] favourite printing (edition) -
あいぞうへいそん
[ 愛憎併存 ] ambivalence -
あいぞめ
[ 藍染め ] (n) indigo dye -
あいえき
[ 愛液 ] (n) genital secretions/sexual fluids/semen/cum -
あいえんきえん
[ 合縁奇縁 ] (n) a couple strangely but happily united -
あいえんか
[ 愛煙家 ] (n) heavy smoker/habitual smoker -
あいじ
[ 愛児 ] (n) beloved child -
あいじゃく
[ 愛着 ] (n) attachment/love/covetous affection -
あいじん
[ 愛人 ] (n) lover/mistress -
あいじょう
[ 愛情 ] (n) love/affection/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.