- Từ điển Nhật - Anh
あいきゃく
Xem thêm các từ khác
-
あいきょう
[ 愛敬 ] (n) love and respect/charm/attractiveness/courtesy -
あいきょうのある
[ 愛敬のある ] (exp) charming/attractive -
あいきょうげん
[ 間狂言 ] (n) comic interlude (in Noh) -
あいくち
[ 合口 ] (n) (1) chum/pal/(2) dagger/stilletto -
あいくぎ
[ 合い釘 ] (n) double-pointed nail -
あいくるしい
[ 愛くるしい ] (adj) lovely/cute -
あいぐすり
[ 合い薬 ] (n) specific remedy -
あいそ
[ 愛想 ] (n) civility/courtesy/compliments/sociability/graces/(P) -
あいそく
[ 愛息 ] (n) (your) beloved son/cute boy -
あいそづかし
[ 愛想尽かし ] (n) harsh words intended to drive another off -
あいそのいい
[ 愛想のいい ] affable/amiable/sociable/agreeable -
あいそう
[ 愛想 ] (n) civility/courtesy/compliments/sociability/graces/(P) -
あいそわらい
[ 愛想笑い ] insincere or ingratiating smile -
あいそをつかす
[ 愛想を尽かす ] (exp) to be disgusted with/to run out of patience/to fall out of love -
あいだ
[ 間 ] (n-adv,n-t) space/interval/(P) -
あいだに
[ 間に ] while/during (the time when) -
あいだにある
[ 間にある ] intervening -
あいだがら
[ 間柄 ] (n) relation(ship)/(P) -
あいだじゅう
[ 間中 ] during -
あいだをとる
[ 間を取る ] (exp) to take the middle (between the two)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.