- Từ điển Nhật - Anh
えがく
Xem thêm các từ khác
-
えがお
[ 笑顔 ] (n) smiling face/(P) -
えがたい
[ 得難い ] (adj) hard to get -
えがわる
[ 江川る ] (v5r) to (try to) act like a big-shot -
えがら
[ 絵柄 ] (n) pattern/design -
えず
[ 絵図 ] (n) illustration/drawing -
えずめん
[ 絵図面 ] (n) a plan -
えたい
[ 得体 ] (n) nature/character -
えたいのしれない
[ 得体の知れない ] (adj-pn) strange/unfamiliar/mysterious/suspicious -
えぎぬ
[ 絵絹 ] (n) silk canvas -
えぞまつ
[ 蝦夷松 ] (n) Japanese spruce -
えぞぎく
[ 蝦夷菊 ] Chinese aster -
えぞう
[ 絵像 ] (n) portrait -
えぞうし
[ 絵草紙 ] (n) picture book -
ええ
(conj,int,n) yes/(P) -
ええと
(int) let me see/well/er.... -
ええびいしいじゅん
[ ABC順 ] alphabetical order -
ええびいしいじゅんに
[ ABC順に ] in alphabetical order -
ええん
[ 会厭 ] (n) epiglottis -
ええんなんこつ
[ 会厭軟骨 ] epiglottis -
えじき
[ 餌食 ] (n) prey/victim
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.